BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐÔNG ÂU |
Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 |
g1m |
Giấy sức khoẻ một mặt |
Tờ |
40.000 |
g1pt |
Giấy sức khoẻ một mặt từ tờ thứ 2 trở lên |
Tờ |
20.000 |
g2m |
Giấy sức khoẻ 2 mặt không xét nghiệm |
Tờ |
80.000 |
g2pt |
Giấy sức khoẻ 2 mặt từ tờ thứ 2 trở lên |
Tờ |
50.000 |
gxn |
Giấy sức khoẻ 2 mặt (XN+XQ) |
Tờ |
330.000 |
gsknn |
Giấy Khám Sức Khoẻ Nước Ngoài |
Tờ |
450.000 |
glx |
Giấy Sức Khoẻ Lái Xe (ma túy tổng hợp) |
Tờ |
150.000 |
glxml |
Giấy Sức Khoẻ Lái Xe mai linh |
Tờ |
100.000 |
skb |
Số Khám Bệnh Thường |
Quyển |
3.000 |
std |
Sổ Khám Bệnh Tiểu Đường |
Quyển |
5.000 |
sha |
Sổ Khám Bệnh Huyết áp |
Quyển |
5.000 |
txn |
Thu thêm tiền xn gksk2m |
Tờ |
250.000 |
h |
Huỷ |
Tờ |
|
20% |
BN cùng chi trả 20 % |
Lần |
|
5% |
BN cùng chi trả 5 % |
Lần |
|
kcc |
Khám cấp cứu |
Lần |
50.000 |
kls |
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa |
Lần |
40.000 |
kcp |
Khám chuyển phòng lần 2 |
Lần |
|
l2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ |
Ngày |
150.000 |
l3 |
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
Ngày |
150.000 |
spt2 |
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
Ngày |
150.000 |
spt3 |
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
Ngày |
150.000 |
gyc |
Giường yêu cầu |
Ngày |
400.000 |
gyc210 |
Giường yêu cầu phòng 210 |
Ngày |
250.000 |
gyc218 |
Giường điều hòa 218 |
Ngày |
150.000 |
clsa |
chênh lệch siêu âm màu |
Lần |
50.000 |
oxn |
Oxy một lần cấp cứu nặng |
Lần |
200.000 |
oxnhe |
Oxy một lần cấp cứu nhẹ |
Lần |
50.000 |
oxtb |
Oxy một lần cấp cứu trung bình |
Lần |
100.000 |
sba |
Trích sao bệnh án |
Lần |
60.000 |
dlx |
Đốt lông xiêu |
Lần |
40.000 |
dkxm |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
35.000 |
dna |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
30.000 |
dtldg |
Đo thị lực đơn giản |
Lần |
70.000 |
ckkm |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
80.000 |
ccl |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
100.000 |
ldvn |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (gây tê ) |
Lần |
100.000 |
ldvs |
Lấy dị vật giác mạc sâu một mắt (gây tê) |
Lần |
400.000 |
ldvkm |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
Lần |
100.000 |
lsvkm |
Lấy sạn vôi kết mạc |
Lần |
50.000 |
ntbm |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
50.000 |
rcd |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
Lần |
50.000 |
sdm |
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng |
Lần |
80.000 |
tld2m |
Thông lệ đạo hai mắt |
Lần |
120.000 |
tld1m |
Thông lệ đạo một mắt |
Lần |
100.000 |
tdkm1m |
Tiêm dưới kết mạc một mắt(chưa tính thuốc) |
Lần |
50.000 |
thnc1m |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt(chưa tính thuốc) |
Lần |
80.000 |
nsh |
Nội soi họng |
Lần |
50.000 |
nsmx |
Nội soi mũi xoang |
Lần |
50.000 |
nst |
Nội soi tai |
Lần |
50.000 |
nstmh |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
100.000 |
sdd |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm |
Lần |
150.000 |
stt |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Lần |
150.000 |
rdtrschp |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Lần |
200.000 |
rdttl |
Điều trị tuỷ lại |
Lần |
500.000 |
rdttrs1c |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
Lần |
200.000 |
rdttrsnc |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
Lần |
300.000 |
rdt123 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
Lần |
300.000 |
rdt45 |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
Lần |
400.000 |
rdt67d |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
Lần |
500.000 |
rdr67t |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
Lần |
600.000 |
rcdgxh |
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
Lần |
400.000 |
rntl |
Nạo túi lợi 1 sextant |
Lần |
80.000 |
rclt |
Cắt lợi trùm |
Lần |
200.000 |
rctls |
Chụp thép làm sẵn |
Lần |
400.000 |
rhcps |
Hàn composite cổ răng |
Lần |
100.000 |
rlcr |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
Lần |
100.000 |
rntktdh |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
Lần |
150.000 |
rhrssn |
Hàn răng sữa sâu ngà |
Lần |
100.000 |
rphtrcc |
Phục hồi thân răng có chốt |
Lần |
500.000 |
rncr |
Nhổ chân răng |
|
200.000 |
rnrdg |
Nhổ răng đơn giản |
|
150.000 |
rnrk |
Nhổ răng khó |
|
250.000 |
rprrlc |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
500.000 |
rnrs |
Nhổ răng sữa, chân răng sữa |
Lần |
50.000 |
rnrs8bt |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Lần |
500.000 |
rnrs8bc |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
Lần |
1.000.000 |
rrsn |
Răng sâu ngà |
Lần |
100.000 |
rrvthp |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
Lần |
200.000 |
rrct |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
Lần |
50.000 |
rtbhr |
Trám bít hố rãnh |
Lần |
100.000 |
rcrs |
Chụp sứ răng |
Lần |
800.000 |
rhtd |
Hàn theo dõi |
Lần |
100.000 |
rgcrg |
Gắn chụp răng giả |
Lần |
100.000 |
rhrnd |
Hàm răng nhựa dẻo |
Lần |
2.000.000 |
rtlnc1r |
Tháo lắp nhựa cứng 1 răng |
Lần |
200.000 |
rtlncd1r |
Tháo lắp nhựa nhựa dẻo 1 răng |
Lần |
700.000 |
rptnrn |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Lần |
1.500.000 |
nmvr |
Nhổ Mãnh vỡ Răng |
Lần |
100.000 |
sadt |
Siêu âm đen trắng 2D |
Lần |
50.000 |
satv |
Siêu âm tuyến vú 4D |
Lần |
120.000 |
satg |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
120.000 |
satq |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
120.000 |
satmm |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
Lần |
200.000 |
dnd |
Điện Não Đồ Viện Phí |
Lần |
50.000 |
dtd |
Điện tim thường |
Lần |
50.000 |
sddctc |
Đặt dụng cụ tử cung |
Lần |
100.000 |
scnnb |
Chọc hút nang nabot |
Lần |
100.000 |
scaxtv |
Chích apxe tuyến vú |
Lần |
500.000 |
ssctc |
Soi cổ tử cung |
Lần |
100.000 |
sltad |
Làm thuốc âm đạo |
Lần |
30.000 |
snctc |
Nong cổ tử cung |
Lần |
100.000 |
sso |
Soi ối |
Lần |
100.000 |
stdctc |
Tháo dụng cụ tử cung (tháo vòng) |
Lần |
50.000 |
stdctck |
Tháo dụng cụ tử cung (tháo vòng khó ) |
Lần |
80.000 |
scplah |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ,(hoặc) âm đạo |
Lần |
400.000 |
dydc |
Điện châm (kim ngắn) |
Lần |
60.000 |
dydx |
Điện xung |
Lần |
40.000 |
dyhng |
Hồng ngoại |
Lần |
35.000 |
dykn |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
Lần |
45.000 |
dystt |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
Lần |
12.000 |
dysadt |
Siêu âm điều trị |
Lần |
45.000 |
dytdck |
Tập do cứng khớp |
Lần |
45.000 |
dytvddc |
Tập vận động đoạn chi |
Lần |
40.000 |
dytvdtt |
Tập vận động toàn thân |
Lần |
45.000 |
dythtrr |
Tập với hệ thống ròng rọc |
Lần |
11.000 |
dytvxd |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
11.000 |
dythc |
Thuỷ châm |
Lần |
60.000 |
dyxbbh |
Xoa bóp bấm huyệt |
Lần |
60.000 |
dyxbcbbt |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
Lần |
40.000 |
dyxbtt |
Xoa bóp toàn thân |
Lần |
50.000 |
dhh |
Đốt họng hạt |
Lần |
100.000 |
ldvtn |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
Lần |
200.000 |
ldvtm |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
Lần |
250.000 |
chdvt |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
150.000 |
crvt |
Chích rạch vành tai |
Lần |
100.000 |
kdmh |
Khí dung mũi họng |
Lần |
50.000 |
ltt |
Làm thuốc tai ( không kể thuốc) |
Lần |
60.000 |
ldvhm |
Lấy dị vật họng, miệng |
Lần |
100.000 |
lnbb |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
100.000 |
ldvtndg |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
Lần |
70.000 |
xnafp |
Xét nghiệm Alpha FP (AFP) định lượng |
Lần |
200.000 |
afp |
Xét nghiệm Alpha FP (AFP) test |
Test |
150.000 |
xnaslo |
Xét nghiệm ASLO (khớp) |
Lần |
60.000 |
xncea |
Xét nghiệm CEA( Test Ung thư đại tràng) |
Lần |
200.000 |
xnclmda |
Xét nghiệm Chlamydia test nhanh |
Lần |
70.000 |
xnhbe |
HBeAg test nhanh |
Lần |
100.000 |
xnhbs |
HBsAg test nhanh |
Lần |
60.000 |
xnhcg |
Xét nghiệm HCG( que thử thai) |
Lần |
40.000 |
xnhcv |
Xét nghiệm Anti-HCV (nhanh) |
Lần |
70.000 |
xnhiv |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
60.000 |
xnhp |
Xét nghiệm Hpylori Ag( dạ dày) |
Lần |
70.000 |
xnmp |
Xét nghiệm Morphin trong nước tiểu |
Lần |
60.000 |
xnmtth |
Xét nghiệm ma túy tổng hợp 4 chân |
Lần |
90.000 |
xnpsa |
Xét nghiệm PSA(ung thư tiền liệt tuyến) |
Lần |
200.000 |
xnlao |
Xét nghiệm Lao bằng test nhanh |
Lần |
50.000 |
xnspl |
Xét nghiệm Syphilis3.0 (giang mai test nhanh) |
Lần |
60.000 |
xnt3 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Lần |
100.000 |
xnt4 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Lần |
100.000 |
xntsh |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
100.000 |
xnft3 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
100.000 |
xnft4 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
70.000 |
xncrp |
Định lượng CRP hs |
Lần |
80.000 |
xnabu |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
30.000 |
xnacid |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
30.000 |
xnamls |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
30.000 |
xnaptt |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
Lần |
60.000 |
xni |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
Lần |
60.000 |
xntblt |
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần |
Lần |
50.000 |
xnpttq |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động,tự động |
Lần |
50.000 |
xnbltp |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
30.000 |
xnbltt |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
30.000 |
xncc |
Calci ion hóa |
Lần |
20.000 |
xncles |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
40.000 |
xntrgl |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
40.000 |
xncrea |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
30.000 |
xnctm |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
60.000 |
xndgd |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
60.000 |
xnnm |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
Lần |
50.000 |
xnggt |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
40.000 |
xnglcs |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
30.000 |
xngot |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
30.000 |
xngpt |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
30.000 |
xnhdl |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
60.000 |
xnldl |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
60.000 |
xnldh |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
Lần |
60.000 |
xnckmb |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
60.000 |
xnhbac |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
120.000 |
xnmg |
Định lượng Mg [Máu] |
Lần |
30.000 |
xnprti |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
30.000 |
xnsht |
Định lượng Sắt [Máu] |
Lần |
40.000 |
xnccmd |
Thời gian máu đông |
Lần |
20.000 |
xnmc |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
20.000 |
xnure |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
30.000 |
xnpp |
Định lượng Phospho (Máu) |
Lần |
30.000 |
xnml |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
40.000 |
xnnt |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
40.000 |
xnvkns |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
70.000 |
xnst |
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột) |
Lần |
50.000 |
xnpap |
Test ung thư cổ tử cung(PAP) |
Lần |
60.000 |
gn |
Gono(lậu cầu) |
Lần |
70.000 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
test |
20.000 |
xqct32ct |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang(chưa bao gồm thuốc) |
Lần |
1.200.000 |
xqct32kt |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không thuốc cản quang |
Lần |
800.000 |
xqblo |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
Lần |
80.000 |
xqblo2 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
Lần |
100.000 |
xqhirt |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
80.000 |
xqbkcb |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
80.000 |
xqcsc1 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
80.000 |
xqcsc2 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
100.000 |
xqcstl1 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
80.000 |
xqcstl2 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
100.000 |
xqhc |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
80.000 |
xqhm1 |
Chụp Xquang hốc mắt , mặt thẳng nghiêng |
Lần |
80.000 |
xqhm2 |
Chụp Xquang hốc mắt , mặt thẳng nghiêng |
Lần |
100.000 |
xqkg1 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
80.000 |
xqkg2 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100.000 |
xqkhn |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
80.000 |
xqkh1 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
80.000 |
xqkk1 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
80.000 |
xqkk2 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100.000 |
xqktdh |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
80.000 |
xqkud1 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
80.000 |
xqkud2 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
100.000 |
xqkct |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
80.000 |
xqnt |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
80.000 |
xqor |
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp |
Lần |
80.000 |
xqxs2 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
100.000 |
xqxs1 |
Chụp Xquang sọ thẳng hoặc nghiêng số hóa |
Lần |
80.000 |
xqbv1 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
80.000 |
xqbv2 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
100.000 |
xqkvt1 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
80.000 |
xqkvnc1 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
80.000 |
xqbnc1 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
80.000 |
xqbnc2 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100.000 |
xqct1 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
80.000 |
xqct2 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
100.000 |
xqcotay1 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
80.000 |
xqcotay2 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100.000 |
xqxg1 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
80.000 |
xqxd1 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
80.000 |
xqcangc1 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
80.000 |
xqxg1 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
100.000 |
xqxd1 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
100.000 |
xqcangc2 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
100.000 |
xqdd |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
250.000 |
xqdt |
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
300.000 |
kvtd5 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 5 cm |
Lần |
150.000 |
kvtd10 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
Lần |
250.000 |
kvtt10 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
Lần |
350.000 |
kvtsd10 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
Lần |
400.000 |
kvtst10 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
Lần |
500.000 |
ttm |
Truyền tĩnh mạch |
Chai |
80.000 |
tiem |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch) |
Lần |
50.000 |
td |
Thông đái |
Lần |
100.000 |
ttp |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
Lần |
150.000 |
tkh |
Tiêm khớp (không kể tiền thuốc) |
Lần |
100.000 |
tkdsa |
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
150.000 |
dsdd |
Đặt sonde dạ dày |
Lần |
100.000 |
cchi |
Cắt chỉ |
Lần |
50.000 |
cpms |
Cắt phymosis |
Lần |
600.000 |
tbcstl |
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu |
Lần |
100.000 |
tbk |
Tháo bột khác |
Lần |
80.000 |
rbq |
Rửa bàng quang |
Lần |
250.000 |
rdd |
Rửa dạ dày |
Lần |
150.000 |
chhu |
Chọc hút hạch hoặc u |
Lần |
150.000 |
crn |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
Lần |
200.000 |
nnd |
Nong niệu đạo và đặt thông đái |
Lần |
250.000 |
hdkh |
Hút dịch khớp |
Lần |
150.000 |
hdhdsa |
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
150.000 |
hđ |
Hút đờm |
Lần |
20.000 |
tcbt |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
Lần |
300.000 |
ntkc |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
Lần |
400.000 |
ntkt |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn /khớp hàm (bộtliền) |
Lần |
500.000 |
ntkv |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
Lần |
500.000 |
nbbct |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
Lần |
400.000 |
nbbctcc |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay, cẳng tay, cánh tay, cẳng chân (bột liền) |
Lần |
500.000 |
nbxd |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
Lần |
800.000 |
|
|
|
|
ntkh |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
Lần |
900.000 |
nbgxd |
Nắn, bó gẫy xương đòn |
Lần |
300.000 |
nbgxg |
Nắn, bó gẫy xương gót |
Lần |
300.000 |
cdgxs |
Cố định gãy xương sườn |
Lần |
100.000 |
tbd15 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài dưới 15cm |
Lần |
80.000 |
tb1530 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
Lần |
100.000 |
tbt3050 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
Lần |
200.000 |
tbntd30 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
Lần |
150.000 |
tbnt3050 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
Lần |
250.000 |
tbntt50 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
Lần |
300.000 |
taxbtl |
Trích áp xe Bartholin |
Lần |
1.000.000 |
bnbtl |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
2.000.000 |
258 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3.000.000 |
259 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
4.000.000 |
260 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
3.000.000 |
261 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Lần |
5.000.000 |
262 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
1.400.000 |
263 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5cm |
Lần |
1.000.000 |
264 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
3.000.000 |
crtdt |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
3.500.000 |
cunbtpp |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
4.500.000 |
cubg |
Cắt u bao gân |
Lần |
2.200.000 |
culpmd10 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
2.200.000 |
cumtr |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
5.000.000 |
cumkt |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2.200.000 |
cunbhd |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
1.600.000 |
cuxslt |
Cắt u xương sụn lành tính , sụn |
Lần |
4.000.000 |
kphttgd |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
4.500.000 |
274 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Lần |
4.500.000 |
275 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
4.500.000 |
lsbq |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
5.000.000 |
lsbql2 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
Lần |
4.000.000 |
lsbtnx |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lần |
5.000.000 |
279 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lần |
5.000.000 |
280 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lần |
5.000.000 |
lsnqdt |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lần |
5.000.000 |
282 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lần |
5.000.000 |
lssht |
Lấy sỏi san hô thận |
Lần |
5.000.000 |
mbnxv |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
1.200.000 |
nvt |
Nối vị tràng |
Lần |
2.600.000 |
ptc1bt |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ , lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
3.500.000 |
287 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, u vú lành tính |
Lần |
4.500.000 |
288 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Lần |
4.000.000 |
289 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
2.600.000 |
290 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát, hai bên |
Lần |
4.000.000 |
291 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Lần |
5.000.000 |
292 |
Phẩu thuật KHX bằng nội tủy ( xương nhỏ ngón tay) |
Lần |
3.700.000 |
293 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
5.000.000 |
294 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi, xương got, cổ chân, bả vai, ngón tay …. |
Lần |
5.000.000 |
295 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II , III trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
5.000.000 |
296 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
5.000.000 |
297 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
5.000.000 |
298 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
5.000.000 |
299 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
Lần |
5.000.000 |
300 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay, cổ tay, khớp gối |
Lần |
4.000.000 |
301 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
4.000.000 |
302 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
4.500.000 |
303 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Lần |
4.000.000 |
304 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết, viêm xương |
Lần |
4.500.000 |
305 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Lần |
4.000.000 |
306 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
5.000.000 |
307 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
4.500.000 |
308 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
4.500.000 |
309 |
Phẫu thuật vá da 5cm -10cm |
Lần |
2.700.000 |
310 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
4.500.000 |
311 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
3.000.000 |
312 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
5.000.000 |
313 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
4.500.000 |
rdtptkx |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
2.600.000 |
clm |
chênh lệch mổ |
Lần |
|
xntd |
Xét nghiệm tinh dịch(Soi tươi) |
Lần |
80.000 |
tuvp |
Tạm Ứng Viện Phí |
Lần |
|
cnnb |
chọc nang narboth |
Lần |
100.000 |
cch1 |
Công chuyền dịch 1 chai |
Lần |
80.000 |
cch2 |
Công chuyền dịch chai thứ 2 |
Lần |
70.000 |
cch3 |
Công chuyền dịch chai thứ 3 |
Lần |
60.000 |
ao |
mất áo |
Lần |
300.000 |
tnkhop |
Tiêm nội khớp( đã bao gồm thuốc) |
Lần |
400.000 |
xhthu |
Xông Hơi Thuốc điều trị |
Lần |
50.000 |
pkcb |
Phí Khám Chữa Bệnh |
Lần |
|
acc |
Acc200mg (H/50goi) |
Gói |
3.500 |
ava |
Atorvastatin 20 |
Viên |
860 |
avda |
Avodart Cap 0.5mg 30's |
Viên |
18.500 |
ag2 |
Agiclovir 200 |
Viên |
780 |
act2 |
Acetylcystein |
Gói |
750 |
ada |
Adalat 10 |
Viên |
2.950 |
ada2 |
Adalat LA 20mg |
Viên |
6.700 |
adre |
Adrenalin |
Ống |
7.000 |
a25 |
Alvesin 10E 250ml |
Chai |
85.000 |
a40 |
Alvesin 40 |
Chai |
85.000 |
amno |
Aminoplasmal B.B 10% 250ml |
chai |
115.000 |
ampg |
Amiphargen |
ống |
95.500 |
alp |
Amlor Cap 5mg 30's |
Viên |
11.000 |
am5 |
Amoxicilin 500mg |
Viên |
790 |
am25 |
Amoxicilin 250mg |
Gói |
1.700 |
atbt |
An thần bổ tâm- f |
Viên |
1.450 |
apro |
APROVEL 150mg B/ 2bls x 14 Tabs |
Viên |
12.500 |
atha |
Athalin Inhaler ( Sabutamol) |
Lọ |
74.500 |
a81 |
Aspirin 81 |
Viên |
360 |
atpv |
ATP |
Viên |
900 |
atro |
Atropin Sulphat 0,25mg(v) |
Viên |
100 |
atri |
Atropin sulfat |
Ống |
2.000 |
aldp |
Amlodipine 5mg Tablet |
Viên |
950 |
amtg |
Augmentin 500/62.5 Sac 500mg 12's |
gói |
18.500 |
amti |
Augmentin Inj 1.2g 10's |
Lọ |
49.500 |
amtv |
Augmentin BD Tab 625mg 14's |
Viên |
14.500 |
avm |
Avamys Nasal Spray Sus 27.5 mcg 120's |
bình xịt |
225.000 |
apc |
Aphachoay |
Viên |
2.200 |
xka |
Axuka |
Lọ |
45.000 |
bt |
Bài thạch |
Viên |
1.500 |
brci |
Biracin-E |
Lọ |
7.000 |
blbi |
Bolabio |
Gói |
4.900 |
btr |
Berlthyrox 100mcg |
Viên |
660 |
bthr |
Basethyrox |
Viên |
860 |
btl |
Betaloc Zok Tab 25mg 14's |
Viên |
5.160 |
bcp |
Buscopan Tab 10mg |
Viên |
1.500 |
bui |
Buscopan Inj 20mg/1ml |
ống |
11.500 |
cdf |
Cordaflex |
Viên |
1.380 |
cctl |
Calcitriol |
Viên |
1.900 |
cvt |
CAVINTON 5mg |
Viên |
3.500 |
cvti |
Cavinton 10mg/2ml |
Ống |
22.800 |
cra |
Ceraapix |
Lọ |
39.500 |
cfa |
Cephalexin 500mg |
Viên |
3.100 |
cf5 |
Cephalexin PMP 500 |
Viên |
1.500 |
c10 |
Cerebrolysin |
Ống |
110.000 |
cme |
Cimetidin 200mg |
Viên |
900 |
cmi |
Cimetidin300mg(I) |
Ống |
5.000 |
cnz |
Cinnarizin |
Viên |
400 |
cprb |
Ciprobay 500 |
Viên |
15.500 |
cpr |
Ciprofloxacin 0,3% |
Lọ |
7.000 |
cpro |
Ciprofloxacin Kabi |
Chai |
19.500 |
cprv |
Ciprofloxacin 500mg |
Viên |
900 |
clri |
Clarithromycin 250mg |
Viên |
3.500 |
clr5 |
Clarithromycin 500 |
Viên |
2.900 |
clpe |
Clorpheniramin |
Viên |
100 |
ddm |
Cloramphenicol |
Lọ |
2.500 |
clo |
Cloramphenicol |
Viên |
650 |
cnpt |
Cynaphytol |
Viên |
1.160 |
ccin |
Colchicin |
Viên |
1.700 |
cc25 |
Concor Cor |
Viên |
3.500 |
cdrv |
CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs |
Viên |
8.480 |
cvs |
Coversyl Tab 5mg 30's |
Viên |
5.880 |
dfl |
Daflon (L) Tab 500mg 60's |
Viên |
3.960 |
dxr |
Dixirein |
Viên |
960 |
dbr |
Debridat Tab 100mg 30's |
Viên |
3.260 |
dxa |
Dexamethasone |
Ống |
2.000 |
dxav |
Dexamethason |
Viên |
100 |
dam |
Diamicron MR Tab 30mg 60's |
Viên |
3.000 |
dami |
Diamicron MR tab 60mg 30's |
viên |
5.880 |
dapl |
DIAPHYLLIN Venosum 4.8% |
Ống |
27.500 |
dzp |
Diazepam -Hameln 5mg/ml Injection |
ống |
21.500 |
dv50 |
Diclofenac |
Viên |
500 |
dc75 |
Diclofenac |
Ống |
3.000 |
dg |
DIGOXIN-RICHTER |
Viên |
890 |
dme |
Dimedrol |
Ống |
3.000 |
dmtn |
DOGMATIL 50mg B/ 1bls x 30 Caps |
Viên |
4.500 |
drto |
Dorotor 20mg |
Viên |
850 |
dxy |
Doxycyclin |
Viên |
550 |
dpl |
Duphalac |
Gói |
5.260 |
dpt |
Duphaston |
Viên |
8.680 |
dptl |
Duspatalin Retard |
Viên |
6.500 |
en5 |
EDNYT 5mg |
Viên |
2.480 |
ery |
Erythromycin |
Viên |
1.450 |
ena5 |
Enalapril |
Viên |
500 |
egl1 |
Egilok |
Viên |
5.490 |
fns |
Fenosup Lidose 160mg |
Viên |
5.500 |
fgc |
Fugacar (tablet) |
Viên |
19.800 |
flz |
Fluzinstad |
Viên |
2.500 |
f20 |
Furosemidum Polpharma |
Ống |
6.500 |
gcin |
Goutcolcin |
Viên |
950 |
gas |
Gastropulgite Sac 30's |
Gói |
4.600 |
g40 |
Gentamicin Kabi
40mg/ml |
Ống |
2.500 |
gko |
Ginkor Fort Cap 30's |
viên |
3.680 |
gl75 |
Glucophage XR 750mg |
Viên |
3.983 |
g20 |
Glucose 20% |
Chai |
17.500 |
g250 |
Glucose 5% 250ml DTTM |
Chai |
10.000 |
g5 |
Glucose 5% |
Chai |
12.500 |
g10 |
Glucose 10% |
Chai |
16.000 |
hdrc |
Hydrocolacyl |
Viên |
350 |
hri |
Harine |
Viên |
200 |
htmi |
Heptaminol 187,8mg |
Viên |
900 |
hlx |
Halixol |
Viên |
880 |
hhqn |
Hoạt huyết dưỡng não QN |
Viên |
680 |
hmlin |
Humulin 30/70 Kwikpen |
Bút |
147.500 |
drs1 |
Hydrocortison |
Lọ |
19.000 |
ktb9 |
Katoniron B9 |
Viên |
580 |
kvd |
Kavasdin 5 |
Viên |
480 |
ktvz |
Ketovazol 2% |
Tuýp |
7.000 |
kgd |
Kagasdine |
Viên |
400 |
kcr |
Kacerin |
Viên |
480 |
znrm |
Kem Zonaarme 5%-5g |
Tuýp |
7.600 |
lspr |
Lansoprazol |
Viên |
900 |
ldo |
Lidocain 40mg/ 2ml |
Ống |
1.000 |
ltu |
LANTUS Solostar 100IU/ml B/ 5 pens x 3ml |
Bút tiêm |
285.500 |
lvo |
Levothyrox Tab 50mcg 3x10's |
Viên |
1.150 |
l160 |
Lipanthyl Supra Tab 160mg |
Viên |
11.800 |
lpt |
Lipitor Tab 20mg 3x10's |
Viên |
16.500 |
lpt1 |
Lipitor Tab 10mg 3x10's |
Viên |
16.500 |
lrtd |
Loratadin Stada 10 mg |
viên |
1.200 |
mx |
Maxitrol |
Lọ |
49.000 |
mgt |
Mogastic 80 |
Viên |
780 |
mli |
Melic 7.5 |
Viên |
690 |
m16 |
Medrol Tab 16mg 30's |
Viên |
4.200 |
mns |
Menison 4mg |
Viên |
1.500 |
mi |
Methycobal |
Ống |
36.800 |
mv |
Methycobal |
Viên |
3.900 |
mtrv |
Metronidazol 250mg |
Viên |
400 |
mtr |
Metronidazol Kabi |
Chai |
15.000 |
mms |
Mimosa Viên an thần |
Viên |
1.450 |
tx |
Tetracyclin 1% |
Tuýp |
3.000 |
trime |
SaVi Trimetazidine 35MR |
Viên |
1.900 |
mbt |
Mobic Inj. 15mg/1,5ml |
Ống |
25.000 |
m75 |
Mobic Tab. 7,5mg |
Viên |
11.000 |
mor |
Morphin |
Ống |
27.000 |
mxx |
Moxacin |
Viên |
1.700 |
mnb6 |
Magne B6 corbiere |
Viên |
1.750 |
mcsv |
Mucosolvan Tab. 30mg |
Viên |
2.800 |
my |
Mydocalm 150 |
Viên |
2.680 |
mdc5 |
MYDOCALM |
Viên |
1.480 |
mcd4 |
Micardis Tab. 40mg B/30 |
Viên |
11.900 |
mlr |
Milurit |
Viên |
2.100 |
n5 |
Natri clorid 0,9% |
Chai |
12.500 |
tgnan |
Neo-Tergynan |
Viên |
12.800 |
ncli |
Nucleo CMP forte |
Ống |
61.000 |
ncle |
Nucleo CMP forte(H/2 vỉ/15 viên) |
Viên |
9.450 |
npa |
Naphazolin 0,05% |
Ống |
2.500 |
ddnm |
Natri clorid 0,9% |
Ống |
3.000 |
npr |
Nephrosteril |
Chai |
121.000 |
nxium |
Nexium Mups tab 40mg 2x7's |
Viên |
24.600 |
n26 |
Nitromint 2,6mg |
Viên |
4.975 |
ntro |
Nitromint 10 g |
Lọ |
154.600 |
nzr |
Nizoral cream 5g |
Tuýp |
18.900 |
ntp1 |
Nootropyl Inj 1g/5ml 12's |
Ống |
12.500 |
ntp |
Nootropil Tab 800mg 3x 15's |
Viên |
3.900 |
nsp |
NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml |
Ống |
6.500 |
nos |
No-Spa forte 80mg B/2bls x 10 Tabs |
viên |
1.460 |
ngc |
Negacef 250 |
Viên |
5.600 |
obmin |
Obimin tab H/10 vỉ |
Vỉ |
22.800 |
ptc |
PANTOCID 20 |
Viên |
1.900 |
png |
PANANGIN |
Viên |
1.860 |
ptt |
Phong tê thấp - HT |
Viên |
950 |
pra |
Paracetamol Kabi 1000 |
Chai |
35.000 |
ptmo |
Partamol 500 |
Viên |
450 |
pnc |
Pharnanca |
Viên |
2.460 |
ppg |
Phosphalugel susp.20% |
Gói |
4.680 |
pri |
Primperan 10mg |
Ống |
6.000 |
pme |
Pyme Diapro MR |
Viên |
1.080 |
prpr |
Primperan
10mg |
Viên |
3.000 |
r5 |
Ringer lactat |
Chai |
12.500 |
rcp |
RACIPER 20MG |
Viên |
2.200 |
rtd |
Rotundin - 30 mg |
Viên |
500 |
qbay |
Quibay2g |
Ống |
22.500 |
stdv |
Stadova 5 |
Viên |
980 |
sbu |
Salbutamol |
ống |
14.500 |
sbuv |
Salbutamol |
Viên |
250 |
stan |
Systane Ultra |
Lọ |
71.500 |
ctr |
SaViCertiryl |
Viên |
650 |
sedv |
Seduxen 5mg |
Viên |
3.500 |
sec |
Serc 8mg |
Viên |
2.500 |
srti |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d |
Bình xịt |
245.000 |
sb |
Sibelium 5mg |
Viên |
5.800 |
sbe |
Sibetinic 10 |
Viên |
1.680 |
smt |
Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's |
Gói |
4.260 |
slu |
Solu-Medrol Inj 40mg 1's |
Lọ |
38.800 |
sbt |
Sorbitol 5g |
Gói |
780 |
stn |
Strepsin ngoại gói(H/50g) |
Gói |
3.500 |
sprm |
Spiramycin 1,5 MIU |
Viên |
1.800 |
stu |
Stugeron |
Viên |
850 |
nc10 |
Nước cất pha tiêm 10ml |
ống |
2.200 |
sni |
SUNIROVEL 150 |
Viên |
1.250 |
tnm |
TENAMOX 500 |
Viên |
1.750 |
tobd |
Tobidex |
Lọ |
8.600 |
trme |
Trimeseptol |
Viên |
580 |
tnk |
Tanakan Tab 40mg 30's |
Viên |
4.680 |
tga |
Tanganil 500mg |
Ống |
33.500 |
tgp |
Tanganil 500mg |
Viên |
5.500 |
t25 |
Transamin Cap 250mg |
Viên |
2.750 |
tvz |
Torvazin |
Viên |
1.900 |
tho1 |
Theostat 100mg |
Viên |
2.500 |
tfv |
Tenfovix |
Viên |
13.600 |
opc |
Thuốc ho người lớn OPC |
Chai |
25.500 |
trz1 |
Thyrozol |
Viên |
2.380 |
tzi |
Telzid 40/12.5 |
Viên |
2.480 |
hkh |
Thuốc ho K/H |
Lọ |
27.500 |
tbrd |
Tobradex drop 5ml |
Lọ |
55.000 |
tbrdt |
Tobradex |
Tuýp |
53.500 |
tbr |
Tobrex |
Lọ |
45.000 |
tvk |
Phong liễu tràng vị khang |
Gói |
5.900 |
tcp |
Trichopol |
Túi |
32.500 |
uns |
Unasyn Tab 375mg 8's |
Viên |
16.800 |
utrg |
Utrogestan 100 |
Viên |
8.680 |
vtr |
Vastarel MR Tab 35mg 60's |
Viên |
2.900 |
vtl |
Ventolin Inh 100mcg 200Dose |
bình xịt |
123.600 |
vrp2 |
Verospiron 25mg |
Viên |
2.200 |
vncd |
Vinacode |
Viên |
480 |
vhs |
VasHasan MR |
Viên |
850 |
vsm |
Sáng mắt |
Viên |
980 |
vz |
Vinzix (Furocemid 20mg/2ml) |
Ống |
6.500 |
vzv |
Vinzix |
Viên |
380 |
vts |
Vintrypsine |
Lọ |
8.800 |
ad2 |
Vitamin A-D |
Viên |
580 |
b12 |
Vitamin B12 1mg/ml |
Ống |
1.000 |
3b |
Vitamin B1-B6-B12 |
Viên |
450 |
b2 |
Vitamin B2 |
Viên |
100 |
b6i |
Vitamin B6 100mg/ml |
Ống |
1.000 |
b62 |
Vitamin B6 250mg(V) |
Viên |
400 |
c50 |
Vitamin C - DNA |
Viên |
480 |
c25 |
Vitamin C 250 |
Viên |
500 |
vcx |
Vicoxib 100 |
Viên |
780 |
vtme |
Vitamin E 400 |
Viên |
860 |
pp |
Vitamin PP |
Viên |
300 |
b1i |
Vitamin B1 100mg/1ml |
Ống |
800 |
b1v |
Vitamin B1 |
Viên |
50 |
b1v1 |
Vitamin B1 100mg |
Viên |
480 |
vtpl |
Vitaplex 500ml |
Chai |
45.500 |
v50 |
Voltaren 50 Tab 50mg 10x10's |
Viên |
4.200 |
v75 |
Voltaren Tab 75mg 10x10's |
Viên |
6.900 |
v75i |
Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5's |
Ống |
22.000 |
wsl |
Wosulin 30/70 |
Bút tiêm |
144.800 |
x10 |
XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs |
Viên |
16.800 |
ztac |
Zantac Inj 25mg/ml 5x2ml |
Ống |
32.500 |
ztec |
Zyrtec Tab 10mg 10's |
Viên |
8.500 |
zn |
Zinnat Tab 250mg 10's |
Viên |
14.800 |
zn5 |
Zinnat Tab 500mg 10's |
Viên |
26.500 |
b10 |
Bơm kim tiêm 10cc -25G |
Cái |
1.500 |
b1 |
Bơm kim tiêm 1ml |
Cái |
1.000 |
b20 |
Bơm 20ml |
Cái |
3.000 |
b50 |
Bơm cho ăn MPV 50ml |
Cái |
6.500 |
b5 |
Bơm kim tiêm 5ml |
Cái |
1.000 |
dc |
Bộ dây truyền dịch Spe sử dụng một lần |
Cái |
8.000 |
gtk |
Găng tay khám |
Đôi |
2.500 |
kb |
Kim truyền tĩnh mạch 23G |
Cái |
2.000 |
klt |
Kim lấy thuốc 18G |
Cái |
3.500 |
kl18 |
Kim Luồn Tĩnh Mạch số 18 |
Cái |
10.000 |
h |
Huỷ |
Tờ |
|
20% |
BN cùng chi trả 20 % |
Lần |
|
5% |
BN cùng chi trả 5 % |
Lần |
|
kcc |
Khám cấp cứu |
Lần |
50.000 |
kcp |
Khám chuyển phòng lần 2 |
Lần |
|
cv19 |
Xét nghiệm test nhanh Covid-19 |
Lần |
100.000 |
cv191 |
Xét nghiệm test nhanh Covid-19 |
Lần |
75.000 |
cpkb |
Chi phí khám chữa bệnh |
Lần |
|
sat |
Tiêm uốn ván SAT |
Lần |
90.000 |