• 02383 510 115 - 0945353638

    151 Mai Lão Bạng, Thành Phố Vinh, Nghệ An

    bvdkdongau@gmail.com

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NĂM 2025

Ngày 07/1/2025

Description: lo go dong au
                    CN CÔNG TY CP DP & TBYT ĐÔNG ÂU                          CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
                            BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐÔNG ÂU                                        Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  
       
BẢNG GIÁ   
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN  
(Ban hành kèm theo Nghị quyết 122/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2024 của HĐND tỉnh Nghệ An )  
Áp dụng từ ngày 02 tháng 01 năm 2025  
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN VỊ  ĐƠN GIÁ BH  ĐƠN GIÁ VP  
1 Khám bệnh Lần          39.800         40.000  
2 Giấy khám sức khoẻ một mặt Tờ   NULL          60.000  
3 Giấy khám sức khỏe hai mặt  Tờ   NULL        100.000  
4 Giấy khám sức khoẻ 2 mặt (có xét nghiệm, chụp X-quang) Tờ   NULL        350.000  
5 Giấy khám sức khoẻ Nước Ngoài  Tờ   NULL        450.000  
6 Giấy khám sức khỏe của người lái xe Tờ   NULL        180.000  
7 Giấy khám sức khỏe hai mặt( XN nước tiểu+ công thức máu) Tờ   NULL        160.000  
8 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 211.000       200.000  
9 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Ngày 169.200       200.000  
10 Giường YHCT ban ngày - Khoa Y học cổ truyền Ngày 50.760         60.000  
11 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Ngày 211.000       200.000  
12 Giường phòng yêu cầu  Ngày NULL       300.000  
13 Trích sao bệnh án Lần  NULL        100.000  
14 Siêu âm Doppler tim Lần        252.300       200.000  
15 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần          58.600       120.000  
16 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần          58.600       120.000  
17 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần          58.600       120.000  
18 Siêu âm tuyến giáp Lần          58.600       120.000  
19 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần          58.600       120.000  
20 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần          58.600       120.000  
21 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần          58.600       120.000  
22 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần          58.600       120.000  
23 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần          58.600       120.000  
24 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần          58.600       120.000  
25 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần          58.600       120.000  
26 Siêu âm hạch vùng cổ Lần          58.600       120.000  
27 Siêu âm tử cung phần phụ Lần          58.600       120.000  
28 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần          58.600       120.000  
29 Siêu âm dương vật Lần          58.600       120.000  
30 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần          58.600       120.000  
31 Siêu âm tổng quát Lần          58.600       100.000  
32 Chênh lệch siêu âm Lần  NULL          50.000  
33 Nội soi mũi / tai / họng Lần          40.000         50.000  
34 Nội soi tai mũi họng Lần        116.100       100.000  
35 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần        276.500       150.000  
36 Nội soi trực tràng ống cứng Lần        215.200       150.000  
37 Soi cổ tử cung Lần          68.100       100.000  
38 Điện tim thường Lần          39.900         50.000  
39 Ghi điện não đồ thông thường Lần          75.200         50.000  
40 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Lần          73.300         80.000  
41 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] Lần        105.300       100.000  
42 Chụp Xquang Hirtz Lần          73.300         80.000  
43 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng ,chếch số hóa 1 phim Lần          73.300         80.000  
44 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng, chếch số hóa 2 phim Lần        105.300       100.000  
45 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          73.300         80.000  
46 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 2 phim Lần        105.300       100.000  
47 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần        105.300       100.000  
48 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần          73.300         80.000  
49 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần        105.300       100.000  
50 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng, chếch Lần          73.300         80.000  
51 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng, chếch Lần        105.300       100.000  
52 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần          73.300         80.000  
53 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần          73.300         80.000  
54 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần        105.300       100.000  
55 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần          73.300         80.000  
56 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần          73.300         80.000  
57 Chụp Xquang ngực thẳng Lần          73.300         80.000  
58 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần          73.300         80.000  
59 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần        105.300       100.000  
60 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần          73.300         80.000  
61 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần          73.300         80.000  
62 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần          73.300         80.000  
63 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần        105.300       100.000  
64 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần          73.300         80.000  
65 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần          73.300         80.000  
66 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          73.300         80.000  
67 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 2 phim Lần        105.300       100.000  
68 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần          73.300         80.000  
69 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          73.300         80.000  
70 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 2 phim Lần        105.300       100.000  
71 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần          73.300         80.000  
72 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần        105.300       100.000  
73 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần          73.300         80.000  
74 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần          73.300         80.000  
75 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần        105.300       100.000  
76 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần          73.300         80.000  
77 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần          73.300         80.000  
78 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần          73.300         80.000  
79 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần          73.300         80.000  
80 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng, chếch Lần          73.300         80.000  
81 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần          73.300         80.000  
82 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần          73.300         80.000  
83 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần          73.300         80.000  
84 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần          73.300         80.000  
85 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần          73.300         80.000  
86 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần          23.700         80.000  
87 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần        105.300       100.000  
88 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần        264.800       250.000  
89 Chụp Xquang đại tràng Lần        304.800       300.000  
90 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần        649.800       594.000  
91 Chụp CLVT tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần        550.100       500.000  
92 Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần        550.100       500.000  
93 Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần        550.100       500.000  
94 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần        550.100       500.000  
95 HEV Ab test nhanh Lần        130.500         70.000  
96 HAV Ab test nhanh Lần        130.500         70.000  
97 HCV Ab test nhanh Lần          58.600         70.000  
98 HBeAg test nhanh Lần          65.200       100.000  
99 HBsAg test nhanh Lần          58.600         60.000  
100 HIV Ab test nhanh Lần          58.600         60.000  
101 Xét nghiệm test nhanh giang mai (Syphilis) Lần        261.000         60.000  
102 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần        171.100         70.000  
103 Trứng giun, sán soi tươi Lần          45.500         50.000  
104 Vi khuẩn nhuộm soi Lần          74.200         70.000  
105 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần          44.800       110.000  
106 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần          43.500         60.000  
107 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lần          42.100         50.000  
108 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần          13.600         20.000  
109 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần          16.000         20.000  
110 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần          37.300         40.000  
111 Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu] Lần          89.700       200.000  
112 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần          95.300       200.000  
113 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần        156.200       250.000  
114 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần          67.300       100.000  
115 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần          67.300       100.000  
116 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần          67.300         70.000  
117 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần          61.700       100.000  
118 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần          28.600         40.000  
119 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Lần        136.200       130.000  
120 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần          16.000         20.000  
121 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần          30.200         60.000  
122 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần          22.400         30.000  
123 Định lượng Urê máu [Máu] Lần          22.400         30.000  
124 Định lượng Glucose [Máu] Lần          22.400         30.000  
125 Định lượng Creatinin (máu) Lần          22.400         30.000  
126 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần          22.400         30.000  
127 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần          28.000         40.000  
128 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần          28.000         40.000  
129 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần          22.400         30.000  
130 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần          22.400         30.000  
131 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần          20.000         40.000  
132 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Lần          28.000         60.000  
133 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần          28.000         60.000  
134 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần          28.000         60.000  
135 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần          22.400         30.000  
136 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần          22.400         30.000  
137 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần          39.200         60.000  
138 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần          13.400         20.000  
139 Định lượng Sắt [Máu] Lần          33.600         40.000  
140 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần          22.400         50.000  
141 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần          22.400         50.000  
142 Định lượng Albumin [Máu] Lần          22.400         30.000  
143 Định lượng HbA1c [Máu] Lần        105.300       120.000  
144 Khâu vết rách vành tai Lần        194.700       184.000  
145 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần          70.300       100.000  
146 Chích rạch màng nhĩ Lần          69.300         65.000  
147 Làm thuốc tai Lần          22.000         60.000  
148 Lấy dị vật hạ họng Lần          43.100         45.000  
149 Lấy dị vật họng miệng Lần          43.100       100.000  
150 Khí dung mũi họng Lần          27.500         50.000  
151 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần          27.500         23.000  
152 Bơm thuốc thanh quản Lần          22.000         25.000  
153 Chích áp xe quanh Amidan Lần        295.500       274.000  
154 Nhổ răng vĩnh viễn Lần        239.500       218.000  
155 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần        369.500       348.000  
156 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 217.200       200.000  
157 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần        110.600       105.000  
158 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội67 dưới Lần        861.000       819.000  
159 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội123 Lần        455.500       434.000  
160 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội67 trên Lần        991.000       949.000  
161 Điều trị tuỷ răng sữa( một chân) Lần        296.100       280.000  
162 Điều trị tuỷ răng sữa( nhiều chân) Lần        415.500       394.000  
163 Lấy dị vật kết mạc Lần          71.500       100.000  
164 Lấy calci kết mạc Lần          40.900         40.000  
165 Lấy cao răng Lần 159.100       100.000  
166 Nhổ chân răng sữa Lần          46.600         45.000  
167 Nhổ răng sữa Lần          46.600         45.000  
168 Nhổ răng thừa Lần        239.500       218.000  
169 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần        245.500       224.000  
170 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần        369.500       348.000  
171 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần        110.800       105.000  
172 Điều trị tủy lại Lần        987.500       966.000  
173 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần        178.900       166.000  
174 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần        280.500       259.000  
175 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần        112.500       102.000  
176 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội45 Lần        631.000       589.000  
177 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần          31.600         30.000  
178 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần          40.900         50.000  
179 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần          53.600         40.000  
180 Rửa cùng đồ Lần 48.300         50.000  
181 Soi đáy mắt trực tiếp Lần          60.000         80.000  
182 Tiêm hậu nhãn cầu Lần          55.000         80.000  
183 Tiêm dưới kết mạc Lần          55.000         50.000  
184 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần          40.300         30.000  
185 Rạch áp xe túi lệ Lần        218.500       197.000  
186 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần          85.500       100.000  
187 Chích lể Lần          76.300         70.000  
188 Bơm rửa lệ đạo  Lần          41.200         40.000  
189 Bó thuốc Lần          57.600         55.000  
190 Cấy chỉ Lần 156.400       200.000  
191 Điện châm Lần          78.300         50.000  
192 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần          44.900         40.000  
193 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần          50.800         45.000  
194 Điều trị bằng siêu âm Lần          48.700         40.000  
195 Điều trị bằng sóng xung kích Lần          71.200         50.000  
196 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần          40.900         35.000  
197 Giác hơi Lần          36.700         30.000  
198 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần          54.800         45.000  
199 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần          54.800         45.000  
200 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần          64.900         50.000  
201 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần          51.300         40.000  
202 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Lần          54.800         30.000  
203 Sắc thuốc thang Lần          14.000         15.000  
204 Thủy châm Lần          77.100         60.000  
205 Xoa bóp bấm huyệt  Lần          76.000         70.000  
206 Xông hơi thuốc Lần          50.300         35.000  
207 Đặt sonde bàng quang Lần        101.800         95.000  
208 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần        218.500       197.000  
209 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ <10cm Lần        194.700       250.000  
210 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ>=10cm Lần        269.500       350.000  
211 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần        257.000       400.000  
212 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 218.500       186.000  
213 Đặt ống thông dạ dày Lần        101.800         95.000  
214 Đặt ống thông hậu môn Lần          92.400         90.000  
215 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần        279.500       258.000  
216 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần        245.500       224.000  
217 Thông bàng quang Lần        101.800         95.000  
218 Thụt tháo Lần          92.400         90.000  
219 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần          92.400         90.000  
220 Thụt tháo phân Lần          92.400       150.000  
221 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần        194.700       184.000  
222 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần        434.600       412.000  
223 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần        282.000       267.000  
224 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần        369.500       348.000  
225 Rửa dạ dày cấp cứu Lần        152.000       150.000  
226 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần        257.000       242.000  
227 Nắn, bó bột cột sống Lần        659.600       637.000  
228 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần        372.700       348.000  
229 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần        372.700       348.000  
230 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần        434.600       412.000  
231 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần        372.700       348.000  
232 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần        372.700       348.000  
233 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần        257.000       242.000  
234 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần        282.000       267.000  
235 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần        342.000       327.000  
236 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần        659.600       637.000  
237 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần        372.700       348.000  
238 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần        659.600       637.000  
239 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần        659.600       637.000  
240 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần        659.600       637.000  
241 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần        257.000       242.000  
242 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần        167.000       152.000  
243 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần        282.000       267.000  
244 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần        372.700       348.000  
245 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần        372.700       348.000  
246 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần        659.600       637.000  
247 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần        659.600       637.000  
248 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần        372.700       348.000  
249 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] Lần        194.700       150.000  
250 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm Lần          64.300         80.000  
251 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng Lần        148.600       150.000  
252 Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần          40.300         50.000  
253 Tháo Vòng Lần          35.600         50.000  
254 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần        170.900       158.000  
255 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần        126.700       116.000  
256 Chọc hút dịch vành tai Lần          64.300       150.000  
257 Chọc hút khí màng phổi Lần        162.900       150.000  
258 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần        153.700       143.000  
259 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần        178.500       170.000  
260 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng Lần        181.000       166.000  
261 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần        749.600       727.000  
262 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần        342.000       327.000  
263 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần          27.500         23.000  
264 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144.900       150.000  
265 Hút nang bao hoạt dịch Lần        129.600       120.000  
266 Hút dịch khớp vai Lần        129.600       150.000  
267 Kéo nắn cột sống cổ Lần          54.800         45.000  
268  Đặt dụng cụ tử cung Lần          35.600       100.000  
269 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần        139.000       125.000  
270 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần        167.000       152.000  
271 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144.900       132.000  
272 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144.900       150.000  
273 Hút dịch khớp khuỷu Lần        129.600       120.000  
274 Hút dịch khớp gối Lần        129.600       150.000  
275 Hút dịch khớp cổ tay Lần        129.600       120.000  
276 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144.900       132.000  
277 Hút dịch khớp cổ chân Lần        129.600       120.000  
278 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144.900       132.000  
279 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 2.816.900    2.800.000  
280 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2.816.900    2.800.000  
281 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3.512.900    3.500.000  
282 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 3.302.900    3.300.000  
283 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  Lần     2.767.900    2.800.000  
284 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²  Lần     3.044.900    3.000.000  
285 Cắt ruột thừa đơn thuần  Lần     2.815.900    2.800.000  
286 Cắt u bao gân Lần     2.140.700    2.200.000  
287 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên  Lần     3.512.900    3.500.000  
288 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini  Lần     3.512.900    3.500.000  
289 Dẫn lưu bể thận tối thiểu  Lần     1.920.900    2.000.000  
290 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang  Lần     1.920.900    2.000.000  
291 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần     4.102.500    4.000.000  
292 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón  Lần     3.226.900    3.200.000  
293 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần     1.857.900    1.800.000  
294 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần     1.456.700    1.500.000  
295 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần        771.000       800.000  
296 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần     2.140.700    2.100.000  
297 Cắt hẹp bao quy đầu Lần     1.509.500    1.500.000  
  TP Vinh, ngày 02  tháng 01 năm 2025  
                 GIÁM ĐỐC    
           
                     đã ký    
                Trần Văn Bảo    

 

ĐĂNG KÝ KHÁM TRỰC TUYẾN

Mã xác nhận

phòng chống lao phổi quốc gia

Tư vấn hỏi đáp

line

Quý khách hàng vào website benhvienlaovabenhphoinghean.com -> vào mục Đăng ký khám trực tuyến. Nhập đầy đủ thông tin; lấy số thứ tự; Ngày đến khám nhớ mang theo Giấy chuyển tuyến; thẻ BHYT; CMND