CN CÔNG TY CP DP & TBYT ĐÔNG ÂU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐÔNG ÂU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ |
|
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN |
|
(Ban hành kèm theo Nghị quyết 122/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2024 của HĐND tỉnh Nghệ An ) |
|
Áp dụng từ ngày 02 tháng 01 năm 2025 |
|
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ BH |
ĐƠN GIÁ VP |
|
1 |
Khám bệnh |
Lần |
39.800 |
40.000 |
|
2 |
Giấy khám sức khoẻ một mặt |
Tờ |
NULL |
60.000 |
|
3 |
Giấy khám sức khỏe hai mặt |
Tờ |
NULL |
100.000 |
|
4 |
Giấy khám sức khoẻ 2 mặt (có xét nghiệm, chụp X-quang) |
Tờ |
NULL |
350.000 |
|
5 |
Giấy khám sức khoẻ Nước Ngoài |
Tờ |
NULL |
450.000 |
|
6 |
Giấy khám sức khỏe của người lái xe |
Tờ |
NULL |
180.000 |
|
7 |
Giấy khám sức khỏe hai mặt( XN nước tiểu+ công thức máu) |
Tờ |
NULL |
160.000 |
|
8 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
211.000 |
200.000 |
|
9 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
169.200 |
200.000 |
|
10 |
Giường YHCT ban ngày - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
50.760 |
60.000 |
|
11 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
211.000 |
200.000 |
|
12 |
Giường phòng yêu cầu |
Ngày |
NULL |
300.000 |
|
13 |
Trích sao bệnh án |
Lần |
NULL |
100.000 |
|
14 |
Siêu âm Doppler tim |
Lần |
252.300 |
200.000 |
|
15 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
16 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
17 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
18 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
19 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
20 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
21 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
22 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
23 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
24 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
25 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
26 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
27 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
28 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
29 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
30 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
58.600 |
120.000 |
|
31 |
Siêu âm tổng quát |
Lần |
58.600 |
100.000 |
|
32 |
Chênh lệch siêu âm |
Lần |
NULL |
50.000 |
|
33 |
Nội soi mũi / tai / họng |
Lần |
40.000 |
50.000 |
|
34 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
116.100 |
100.000 |
|
35 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Lần |
276.500 |
150.000 |
|
36 |
Nội soi trực tràng ống cứng |
Lần |
215.200 |
150.000 |
|
37 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
68.100 |
100.000 |
|
38 |
Điện tim thường |
Lần |
39.900 |
50.000 |
|
39 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Lần |
75.200 |
50.000 |
|
40 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
41 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
42 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
43 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng ,chếch số hóa 1 phim |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
44 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng, chếch số hóa 2 phim |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
45 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 1 phim |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
46 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 2 phim |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
47 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
48 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
49 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
50 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
51 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
52 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
53 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
54 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
55 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
56 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
57 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
58 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
59 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
60 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
61 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
62 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
63 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
64 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
65 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
66 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 1 phim |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
67 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 2 phim |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
68 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
69 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 1 phim |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
70 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 2 phim |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
71 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
72 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
73 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
74 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
75 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
76 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
77 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
78 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
79 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
80 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng, chếch |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
81 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
82 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
83 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
84 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
85 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
73.300 |
80.000 |
|
86 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
23.700 |
80.000 |
|
87 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
105.300 |
100.000 |
|
88 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
264.800 |
250.000 |
|
89 |
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
304.800 |
300.000 |
|
90 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Lần |
649.800 |
594.000 |
|
91 |
Chụp CLVT tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
550.100 |
500.000 |
|
92 |
Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
550.100 |
500.000 |
|
93 |
Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
550.100 |
500.000 |
|
94 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
550.100 |
500.000 |
|
95 |
HEV Ab test nhanh |
Lần |
130.500 |
70.000 |
|
96 |
HAV Ab test nhanh |
Lần |
130.500 |
70.000 |
|
97 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
58.600 |
70.000 |
|
98 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
65.200 |
100.000 |
|
99 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
58.600 |
60.000 |
|
100 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
58.600 |
60.000 |
|
101 |
Xét nghiệm test nhanh giang mai (Syphilis) |
Lần |
261.000 |
60.000 |
|
102 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
171.100 |
70.000 |
|
103 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
45.500 |
50.000 |
|
104 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
74.200 |
70.000 |
|
105 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
44.800 |
110.000 |
|
106 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
43.500 |
60.000 |
|
107 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
Lần |
42.100 |
50.000 |
|
108 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
13.600 |
20.000 |
|
109 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Lần |
16.000 |
20.000 |
|
110 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
37.300 |
40.000 |
|
111 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu] |
Lần |
89.700 |
200.000 |
|
112 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Lần |
95.300 |
200.000 |
|
113 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
Lần |
156.200 |
250.000 |
|
114 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Lần |
67.300 |
100.000 |
|
115 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Lần |
67.300 |
100.000 |
|
116 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
67.300 |
70.000 |
|
117 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
61.700 |
100.000 |
|
118 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
28.600 |
40.000 |
|
119 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
Lần |
136.200 |
130.000 |
|
120 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
16.000 |
20.000 |
|
121 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
30.200 |
60.000 |
|
122 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
22.400 |
30.000 |
|
123 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
22.400 |
30.000 |
|
124 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
22.400 |
30.000 |
|
125 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
22.400 |
30.000 |
|
126 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
22.400 |
30.000 |
|
127 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
28.000 |
40.000 |
|
128 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
28.000 |
40.000 |
|
129 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
22.400 |
30.000 |
|
130 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
22.400 |
30.000 |
|
131 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
20.000 |
40.000 |
|
132 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
Lần |
28.000 |
60.000 |
|
133 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
28.000 |
60.000 |
|
134 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
28.000 |
60.000 |
|
135 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
22.400 |
30.000 |
|
136 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
22.400 |
30.000 |
|
137 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
39.200 |
60.000 |
|
138 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
13.400 |
20.000 |
|
139 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Lần |
33.600 |
40.000 |
|
140 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
22.400 |
50.000 |
|
141 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Lần |
22.400 |
50.000 |
|
142 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
22.400 |
30.000 |
|
143 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
105.300 |
120.000 |
|
144 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
194.700 |
184.000 |
|
145 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
70.300 |
100.000 |
|
146 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
69.300 |
65.000 |
|
147 |
Làm thuốc tai |
Lần |
22.000 |
60.000 |
|
148 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
43.100 |
45.000 |
|
149 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
43.100 |
100.000 |
|
150 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
27.500 |
50.000 |
|
151 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
27.500 |
23.000 |
|
152 |
Bơm thuốc thanh quản |
Lần |
22.000 |
25.000 |
|
153 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
295.500 |
274.000 |
|
154 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
239.500 |
218.000 |
|
155 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
369.500 |
348.000 |
|
156 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
217.200 |
200.000 |
|
157 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
110.600 |
105.000 |
|
158 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội67 dưới |
Lần |
861.000 |
819.000 |
|
159 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội123 |
Lần |
455.500 |
434.000 |
|
160 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội67 trên |
Lần |
991.000 |
949.000 |
|
161 |
Điều trị tuỷ răng sữa( một chân) |
Lần |
296.100 |
280.000 |
|
162 |
Điều trị tuỷ răng sữa( nhiều chân) |
Lần |
415.500 |
394.000 |
|
163 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
71.500 |
100.000 |
|
164 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
40.900 |
40.000 |
|
165 |
Lấy cao răng |
Lần |
159.100 |
100.000 |
|
166 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
46.600 |
45.000 |
|
167 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
46.600 |
45.000 |
|
168 |
Nhổ răng thừa |
Lần |
239.500 |
218.000 |
|
169 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
245.500 |
224.000 |
|
170 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
369.500 |
348.000 |
|
171 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
110.800 |
105.000 |
|
172 |
Điều trị tủy lại |
Lần |
987.500 |
966.000 |
|
173 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
178.900 |
166.000 |
|
174 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
280.500 |
259.000 |
|
175 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
112.500 |
102.000 |
|
176 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội45 |
Lần |
631.000 |
589.000 |
|
177 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
31.600 |
30.000 |
|
178 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
40.900 |
50.000 |
|
179 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
53.600 |
40.000 |
|
180 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
48.300 |
50.000 |
|
181 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
60.000 |
80.000 |
|
182 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
55.000 |
80.000 |
|
183 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
55.000 |
50.000 |
|
184 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
40.300 |
30.000 |
|
185 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần |
218.500 |
197.000 |
|
186 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
85.500 |
100.000 |
|
187 |
Chích lể |
Lần |
76.300 |
70.000 |
|
188 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
41.200 |
40.000 |
|
189 |
Bó thuốc |
Lần |
57.600 |
55.000 |
|
190 |
Cấy chỉ |
Lần |
156.400 |
200.000 |
|
191 |
Điện châm |
Lần |
78.300 |
50.000 |
|
192 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
44.900 |
40.000 |
|
193 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
50.800 |
45.000 |
|
194 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
48.700 |
40.000 |
|
195 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Lần |
71.200 |
50.000 |
|
196 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
40.900 |
35.000 |
|
197 |
Giác hơi |
Lần |
36.700 |
30.000 |
|
198 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
54.800 |
45.000 |
|
199 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Lần |
54.800 |
45.000 |
|
200 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
64.900 |
50.000 |
|
201 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
51.300 |
40.000 |
|
202 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Lần |
54.800 |
30.000 |
|
203 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
14.000 |
15.000 |
|
204 |
Thủy châm |
Lần |
77.100 |
60.000 |
|
205 |
Xoa bóp bấm huyệt |
Lần |
76.000 |
70.000 |
|
206 |
Xông hơi thuốc |
Lần |
50.300 |
35.000 |
|
207 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
101.800 |
95.000 |
|
208 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
218.500 |
197.000 |
|
209 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ <10cm |
Lần |
194.700 |
250.000 |
|
210 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ>=10cm |
Lần |
269.500 |
350.000 |
|
211 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
257.000 |
400.000 |
|
212 |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
218.500 |
186.000 |
|
213 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
101.800 |
95.000 |
|
214 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
92.400 |
90.000 |
|
215 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
279.500 |
258.000 |
|
216 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
245.500 |
224.000 |
|
217 |
Thông bàng quang |
Lần |
101.800 |
95.000 |
|
218 |
Thụt tháo |
Lần |
92.400 |
90.000 |
|
219 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Lần |
92.400 |
90.000 |
|
220 |
Thụt tháo phân |
Lần |
92.400 |
150.000 |
|
221 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Lần |
194.700 |
184.000 |
|
222 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
434.600 |
412.000 |
|
223 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
282.000 |
267.000 |
|
224 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
369.500 |
348.000 |
|
225 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
152.000 |
150.000 |
|
226 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
257.000 |
242.000 |
|
227 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
659.600 |
637.000 |
|
228 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
372.700 |
348.000 |
|
229 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
372.700 |
348.000 |
|
230 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
434.600 |
412.000 |
|
231 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Lần |
372.700 |
348.000 |
|
232 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
372.700 |
348.000 |
|
233 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
257.000 |
242.000 |
|
234 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
282.000 |
267.000 |
|
235 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
342.000 |
327.000 |
|
236 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
659.600 |
637.000 |
|
237 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
372.700 |
348.000 |
|
238 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
659.600 |
637.000 |
|
239 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
659.600 |
637.000 |
|
240 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
659.600 |
637.000 |
|
241 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
257.000 |
242.000 |
|
242 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
167.000 |
152.000 |
|
243 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
282.000 |
267.000 |
|
244 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
372.700 |
348.000 |
|
245 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
372.700 |
348.000 |
|
246 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
659.600 |
637.000 |
|
247 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
659.600 |
637.000 |
|
248 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
372.700 |
348.000 |
|
249 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
Lần |
194.700 |
150.000 |
|
250 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
Lần |
64.300 |
80.000 |
|
251 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
Lần |
148.600 |
150.000 |
|
252 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Lần |
40.300 |
50.000 |
|
253 |
Tháo Vòng |
Lần |
35.600 |
50.000 |
|
254 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
170.900 |
158.000 |
|
255 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Lần |
126.700 |
116.000 |
|
256 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
64.300 |
150.000 |
|
257 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
162.900 |
150.000 |
|
258 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
153.700 |
143.000 |
|
259 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Lần |
178.500 |
170.000 |
|
260 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
Lần |
181.000 |
166.000 |
|
261 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
749.600 |
727.000 |
|
262 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
342.000 |
327.000 |
|
263 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Lần |
27.500 |
23.000 |
|
264 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144.900 |
150.000 |
|
265 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Lần |
129.600 |
120.000 |
|
266 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
129.600 |
150.000 |
|
267 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
54.800 |
45.000 |
|
268 |
Đặt dụng cụ tử cung |
Lần |
35.600 |
100.000 |
|
269 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
139.000 |
125.000 |
|
270 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
167.000 |
152.000 |
|
271 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144.900 |
132.000 |
|
272 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144.900 |
150.000 |
|
273 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
129.600 |
120.000 |
|
274 |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
129.600 |
150.000 |
|
275 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
129.600 |
120.000 |
|
276 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144.900 |
132.000 |
|
277 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
129.600 |
120.000 |
|
278 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144.900 |
132.000 |
|
279 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
2.816.900 |
2.800.000 |
|
280 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2.816.900 |
2.800.000 |
|
281 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Lần |
3.512.900 |
3.500.000 |
|
282 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
3.302.900 |
3.300.000 |
|
283 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2.767.900 |
2.800.000 |
|
284 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
Lần |
3.044.900 |
3.000.000 |
|
285 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2.815.900 |
2.800.000 |
|
286 |
Cắt u bao gân |
Lần |
2.140.700 |
2.200.000 |
|
287 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Lần |
3.512.900 |
3.500.000 |
|
288 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3.512.900 |
3.500.000 |
|
289 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
1.920.900 |
2.000.000 |
|
290 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
1.920.900 |
2.000.000 |
|
291 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
4.102.500 |
4.000.000 |
|
292 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
3.226.900 |
3.200.000 |
|
293 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1.857.900 |
1.800.000 |
|
294 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
1.456.700 |
1.500.000 |
|
295 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
771.000 |
800.000 |
|
296 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
2.140.700 |
2.100.000 |
|
297 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1.509.500 |
1.500.000 |
|
|
TP Vinh, ngày 02 tháng 01 năm 2025 |
|
|
|
GIÁM ĐỐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đã ký |
|
|
|
|
Trần Văn Bảo |
|
|