BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐÔNG ÂU
|
Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2020
|
|
|
|
|
|
STT
|
MT
|
Tên dịch vụ kỹ thuật
|
Đơn vị
|
Đơn giá viện phí
|
1
|
g1m
|
Giấy sức khoẻ một mặt
|
Tờ
|
40.000
|
2
|
g2m
|
Giấy sức khoẻ 2 mặt không xét nghiệm
|
Tờ
|
80.000
|
3
|
gxn
|
Giấy sức khoẻ 2 mặt (XN+XQ)
|
Tờ
|
330.000
|
4
|
gsknn
|
Giấy Khám Sức Khoẻ Nước Ngoài
|
Tờ
|
450.000
|
5
|
glx
|
Giấy Sức Khoẻ Lái Xe
|
Tờ
|
140.000
|
6
|
kcc
|
Khám cấp cứu
|
Lần
|
50.000
|
7
|
kls
|
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa
|
Lần
|
40.000
|
8
|
l2
|
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ
|
Ngày
|
150.000
|
9
|
l3
|
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng
|
Ngày
|
150.000
|
10
|
spt2
|
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể
|
Ngày
|
150.000
|
11
|
spt3
|
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể
|
Ngày
|
150.000
|
12
|
clsa
|
Chênh lệch siêu âm màu 4D
|
Lần
|
50.000
|
13
|
oxn
|
Oxy một lần cấp cứu nặng
|
Lần
|
200.000
|
14
|
oxnhe
|
Oxy một lần cấp cứu nhẹ
|
Lần
|
50.000
|
15
|
oxtb
|
Oxy một lần cấp cứu trung bình
|
Lần
|
100.000
|
16
|
sba
|
Trích sao bệnh án
|
Lần
|
60.000
|
17
|
dlx
|
Đốt lông xiêu
|
Lần
|
40.000
|
18
|
dkxm
|
Đo khúc xạ máy
|
Lần
|
35.000
|
19
|
dna
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
Lần
|
30.000
|
20
|
dtldg
|
Đo thị lực đơn giản
|
Lần
|
70.000
|
21
|
ckkm
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Lần
|
80.000
|
22
|
ccl
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
Lần
|
100.000
|
23
|
ldvn
|
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (gây tê )
|
Lần
|
100.000
|
24
|
ldvs
|
Lấy dị vật giác mạc sâu một mắt (gây tê)
|
Lần
|
400.000
|
25
|
ldvkm
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
Lần
|
100.000
|
26
|
lsvkm
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
Lần
|
50.000
|
27
|
ntbm
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Lần
|
50.000
|
28
|
rcd
|
Rửa cùng đồ 1 mắt
|
Lần
|
50.000
|
29
|
sdm
|
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng
|
Lần
|
80.000
|
30
|
tld2m
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
Lần
|
120.000
|
31
|
tld1m
|
Thông lệ đạo một mắt
|
Lần
|
100.000
|
32
|
tdkm1m
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt(chưa tính thuốc)
|
Lần
|
50.000
|
33
|
thnc1m
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt(chưa tính thuốc)
|
Lần
|
80.000
|
34
|
nsh
|
Nội soi họng
|
Lần
|
50.000
|
35
|
nsmx
|
Nội soi mũi xoang
|
Lần
|
50.000
|
36
|
nst
|
Nội soi tai
|
Lần
|
50.000
|
37
|
nstmh
|
Nội soi TMH
|
Lần
|
100.000
|
38
|
sdd
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm
|
Lần
|
150.000
|
39
|
stt
|
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết
|
Lần
|
150.000
|
40
|
rdtrschp
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
|
Lần
|
200.000
|
41
|
rdttl
|
Điều trị tuỷ lại
|
Lần
|
500.000
|
42
|
rdttrs1c
|
Điều trị tuỷ răng sữa một chân
|
Lần
|
200.000
|
43
|
rdttrsnc
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
Lần
|
300.000
|
44
|
rdt123
|
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
|
Lần
|
300.000
|
45
|
rdt45
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
Lần
|
400.000
|
46
|
rdt67d
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới
|
Lần
|
500.000
|
47
|
rdr67t
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
|
Lần
|
600.000
|
48
|
rcdgxh
|
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
|
Lần
|
400.000
|
49
|
rntl
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
Lần
|
80.000
|
50
|
rclt
|
Cắt lợi trùm
|
Lần
|
200.000
|
51
|
rctls
|
Chụp thép làm sẵn
|
Lần
|
400.000
|
52
|
rhcps
|
Hàn composite cổ răng
|
Lần
|
100.000
|
53
|
rlcr
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
Lần
|
100.000
|
54
|
rntktdh
|
Nắn trật khớp thái dương hàm
|
Lần
|
150.000
|
55
|
rhrssn
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
Lần
|
100.000
|
56
|
rphtrcc
|
Phục hồi thân răng có chốt
|
Lần
|
500.000
|
57
|
rncr
|
Nhổ chân răng
|
Lần
|
200.000
|
58
|
rnrdg
|
Nhổ răng đơn giản
|
Lần
|
150.000
|
59
|
rnrk
|
Nhổ răng khó
|
Lần
|
250.000
|
60
|
rprrlc
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Lần
|
500.000
|
61
|
rnrs
|
Nhổ răng sữa, chân răng sữa
|
Lần
|
50.000
|
62
|
rnrs8bt
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
Lần
|
500.000
|
63
|
rnrs8bc
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
Lần
|
1.000.000
|
64
|
rrsn
|
Răng sâu ngà
|
Lần
|
100.000
|
65
|
rrvthp
|
Răng viêm tuỷ hồi phục
|
Lần
|
200.000
|
66
|
rrct
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
Lần
|
50.000
|
67
|
rtbhr
|
Trám bít hố rãnh
|
Lần
|
100.000
|
68
|
rcrs
|
Chụp sứ răng
|
Lần
|
800.000
|
69
|
rhtd
|
Hàn theo dõi
|
Lần
|
100.000
|
70
|
rgcrg
|
Gắn chụp răng giả
|
Lần
|
100.000
|
71
|
rhrnd
|
Hàm răng nhựa dẻo
|
Lần
|
2.000.000
|
72
|
rtlnc1r
|
Tháo lắp nhựa cứng 1 răng
|
Lần
|
200.000
|
73
|
rtlncd1r
|
Tháo lắp nhựa nhựa dẻo 1 răng
|
Lần
|
700.000
|
74
|
rptnrn
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Lần
|
1.500.000
|
75
|
nmvr
|
Nhổ Mãnh vỡ Răng
|
Lần
|
100.000
|
76
|
sadt
|
Siêu âm đen trắng 2D
|
Lần
|
50.000
|
77
|
satv
|
Siêu âm tuyến vú 4D
|
Lần
|
120.000
|
78
|
satg
|
SA Tuyến giáp, hạch, mạch máu 4D
|
Lần
|
120.000
|
79
|
satq
|
SA tổng quát, ổ bụng màu 4D
|
Lần
|
120.000
|
80
|
satmm
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu
|
Lần
|
200.000
|
81
|
dnd
|
Điện não đồ
|
Lần
|
50.000
|
82
|
dtd
|
Điện tâm đồ
|
Lần
|
50.000
|
83
|
sddctc
|
Đặt dụng cụ tử cung
|
Lần
|
100.000
|
84
|
scnnb
|
Chọc hút nang nabot
|
Lần
|
100.000
|
85
|
scaxtv
|
Chích apxe tuyến vú
|
Lần
|
500.000
|
86
|
ssctc
|
Soi cổ tử cung
|
Lần
|
100.000
|
87
|
sltad
|
Làm thuốc âm đạo
|
Lần
|
30.000
|
88
|
snctc
|
Nong cổ tử cung
|
Lần
|
100.000
|
89
|
sso
|
Soi ối
|
Lần
|
100.000
|
90
|
stdctc
|
Tháo dụng cụ tử cung (tháo vòng)
|
Lần
|
50.000
|
91
|
stdctck
|
Tháo dụng cụ tử cung (tháo vòng khó )
|
Lần
|
80.000
|
92
|
scplah
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ,(hoặc) âm đạo
|
Lần
|
400.000
|
93
|
dydc
|
Điện châm (kim ngắn)
|
Lần
|
60.000
|
94
|
dydx
|
Điện xung
|
Lần
|
40.000
|
95
|
dyhng
|
Hồng ngoại
|
Lần
|
35.000
|
96
|
dykn
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
Lần
|
45.000
|
97
|
dystt
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
Lần
|
12.000
|
98
|
dysadt
|
Siêu âm điều trị
|
Lần
|
45.000
|
99
|
dytdck
|
Tập do cứng khớp
|
Lần
|
45.000
|
100
|
dytvddc
|
Tập vận động đoạn chi
|
Lần
|
40.000
|
101
|
dytvdtt
|
Tập vận động toàn thân
|
Lần
|
45.000
|
102
|
dythtrr
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
Lần
|
11.000
|
103
|
dytvxd
|
Tập với xe đạp tập
|
Lần
|
11.000
|
104
|
dythc
|
Thuỷ châm
|
Lần
|
60.000
|
105
|
dyxbbh
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
Lần
|
60.000
|
106
|
dyxbcbbt
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
Lần
|
40.000
|
107
|
dyxbtt
|
Xoa bóp toàn thân
|
Lần
|
50.000
|
108
|
dhh
|
Đốt họng hạt
|
Lần
|
100.000
|
109
|
ldvtn
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
Lần
|
200.000
|
110
|
ldvtm
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
Lần
|
250.000
|
111
|
chdvt
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Lần
|
150.000
|
112
|
crvt
|
Chích rạch vành tai
|
Lần
|
100.000
|
113
|
kdmh
|
Khí dung mũi họng
|
Lần
|
50.000
|
114
|
ltt
|
Làm thuốc tai ( không kể thuốc)
|
Lần
|
60.000
|
115
|
ldvhm
|
Lấy dị vật họng, miệng
|
Lần
|
100.000
|
116
|
lnbb
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lần
|
100.000
|
117
|
ldvtndg
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
Lần
|
70.000
|
118
|
xnafp
|
Xét nghiệm Alpha FP (AFP)
|
Lần
|
250.000
|
119
|
xnaslo
|
Xét nghiệm ASLO (khớp)
|
Lần
|
60.000
|
120
|
xncea
|
Xét nghiệm CEA( Test Ung thư đại tràng)
|
Lần
|
250.000
|
121
|
xnclmda
|
Xét nghiệm Chlamydia test nhanh
|
Lần
|
70.000
|
122
|
xnhbe
|
Xét nghiệm HBeAg (test nhanh)
|
Lần
|
100.000
|
123
|
xnhbs
|
Xét nghiệm HBsAg ( Test nhanh)
|
Lần
|
60.000
|
124
|
xnhcg
|
Xét nghiệm HCG( que thử thai)
|
Lần
|
40.000
|
125
|
xnhcv
|
Xét nghiệm Anti-HCV (nhanh)
|
Lần
|
70.000
|
126
|
xnhiv
|
Xét nghiệm HIV ( Test nhanh)
|
Lần
|
60.000
|
127
|
xnhp
|
Xét nghiệm Hpylori Ag( dạ dày)
|
Lần
|
70.000
|
128
|
xnmp
|
Xét nghiệm Morphin trong nước tiểu
|
Lần
|
60.000
|
129
|
xnmtth
|
Xét nghiệm ma túy tổng hợp 4 chân
|
Lần
|
90.000
|
130
|
xnpsa
|
Xét nghiệm PSA(ung thư tiền liệt tuyến)
|
Lần
|
250.000
|
131
|
xnlao
|
Xét nghiệm Lao bằng test nhanh
|
Lần
|
50.000
|
132
|
xnspl
|
Xét nghiệm Syphilis3.0 (giang mai test nhanh)
|
Lần
|
60.000
|
133
|
xnt3
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
Lần
|
100.000
|
134
|
xnt4
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
Lần
|
100.000
|
135
|
xntsh
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
|
Lần
|
100.000
|
136
|
xnft3
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
Lần
|
100.000
|
137
|
xnft4
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
Lần
|
70.000
|
138
|
xncrp
|
Định lượng CRP hs
|
Lần
|
80.000
|
139
|
xnabu
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Lần
|
30.000
|
140
|
xnacid
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Lần
|
30.000
|
141
|
xnamls
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Lần
|
30.000
|
142
|
xnaptt
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.
|
Lần
|
60.000
|
143
|
xni
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
Lần
|
60.000
|
144
|
xntblt
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần
|
Lần
|
50.000
|
145
|
xnpttq
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động,tự động
|
Lần
|
50.000
|
146
|
xnbltp
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Lần
|
30.000
|
147
|
xnbltt
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Lần
|
30.000
|
148
|
xncc
|
Calci ion hóa
|
Lần
|
20.000
|
149
|
xncles
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Lần
|
40.000
|
150
|
xntrgl
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Lần
|
40.000
|
151
|
xncrea
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Lần
|
30.000
|
152
|
xnctm
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Lần
|
60.000
|
153
|
xndgd
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Lần
|
60.000
|
154
|
xnnm
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
Lần
|
50.000
|
155
|
xnggt
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Lần
|
40.000
|
156
|
xnglcs
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Lần
|
30.000
|
157
|
xngot
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Lần
|
30.000
|
158
|
xngpt
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Lần
|
30.000
|
159
|
xnhdl
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Lần
|
60.000
|
160
|
xnldl
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Lần
|
60.000
|
161
|
xnldh
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
Lần
|
60.000
|
162
|
xnckmb
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
Lần
|
60.000
|
163
|
xnhbac
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Lần
|
120.000
|
164
|
xnmg
|
Định lượng Mg [Máu]
|
Lần
|
30.000
|
165
|
xnprti
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Lần
|
30.000
|
166
|
xnsht
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
Lần
|
40.000
|
167
|
xnccmd
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
|
Lần
|
20.000
|
168
|
xnmc
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
Lần
|
20.000
|
169
|
xnure
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Lần
|
30.000
|
170
|
xnpp
|
Định lượng Phospho (Máu)
|
Lần
|
30.000
|
171
|
xnml
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Lần
|
40.000
|
172
|
xnnt
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Lần
|
40.000
|
173
|
xnvkns
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Lần
|
70.000
|
174
|
xnst
|
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột)
|
Lần
|
50.000
|
175
|
xnpap
|
Test ung thư cổ tử cung(PAP)
|
Lần
|
60.000
|
176
|
gn
|
Gono(lậu cầu)
|
Lần
|
70.000
|
177
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
test
|
20.000
|
178
|
xqct32ct
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang(chưa bao gồm thuốc)
|
Lần
|
1.200.000
|
179
|
xqct32kt
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không thuốc cản quang
|
Lần
|
800.000
|
180
|
xqblo
|
Chụp Xquang Blondeau số hóa
|
Lần
|
80.000
|
181
|
xqhirt
|
Chụp Xquang Hirtz số hóa
|
Lần
|
80.000
|
182
|
xqbkcb
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Lần
|
80.000
|
183
|
xqcsc1
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Lần
|
80.000
|
184
|
xqcsc2
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Lần
|
100.000
|
185
|
xqcstl1
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Lần
|
80.000
|
186
|
xqcstl2
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Lần
|
100.000
|
187
|
xqhc
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
Lần
|
80.000
|
188
|
xqhm1
|
Chụp Xquang hốc mắt , mặt thẳng nghiêng
|
Lần
|
80.000
|
189
|
xqhm2
|
Chụp Xquang hốc mắt , mặt thẳng nghiêng
|
Lần
|
100.000
|
190
|
xqkg1
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
80.000
|
191
|
xqkg2
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
100.000
|
192
|
xqkhn
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
Lần
|
80.000
|
193
|
xqkh1
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
Lần
|
80.000
|
194
|
xqkk1
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
80.000
|
195
|
xqkk2
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
100.000
|
196
|
xqktdh
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
Lần
|
80.000
|
197
|
xqkud1
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Lần
|
80.000
|
198
|
xqkud2
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Lần
|
100.000
|
199
|
xqkct
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
Lần
|
80.000
|
200
|
xqnt
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
Lần
|
80.000
|
201
|
xqor
|
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp
|
Lần
|
80.000
|
202
|
xqxs2
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
Lần
|
100.000
|
203
|
xqxs1
|
Chụp Xquang sọ thẳng hoặc nghiêng số hóa
|
Lần
|
80.000
|
204
|
xqbv1
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Lần
|
80.000
|
205
|
xqbv2
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Lần
|
100.000
|
206
|
xqkvt1
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
Lần
|
80.000
|
207
|
xqkvnc1
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
80.000
|
208
|
xqbnc1
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
80.000
|
209
|
xqbnc2
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
100.000
|
210
|
xqct1
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Lần
|
80.000
|
211
|
xqct2
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Lần
|
100.000
|
212
|
xqcotay1
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
80.000
|
213
|
xqcotay2
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Lần
|
100.000
|
214
|
xqxg1
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
Lần
|
80.000
|
215
|
xqxd1
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
Lần
|
80.000
|
216
|
xqcangc1
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Lần
|
80.000
|
217
|
xqxg1
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
Lần
|
100.000
|
218
|
xqxd1
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
Lần
|
100.000
|
219
|
xqcangc1
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Lần
|
100.000
|
220
|
xqdd
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
Lần
|
250.000
|
221
|
xqdt
|
Chụp Xquang đại tràng
|
Lần
|
300.000
|
222
|
kvtd5
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 5 cm
|
Lần
|
150.000
|
223
|
kvtd10
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
|
Lần
|
250.000
|
224
|
kvtt10
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
|
Lần
|
350.000
|
225
|
kvtsd10
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
|
Lần
|
400.000
|
226
|
kvtst10
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
|
Lần
|
500.000
|
227
|
ttm
|
Truyền tĩnh mạch
|
Chai
|
80.000
|
228
|
tiem
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch)
|
Lần
|
50.000
|
229
|
td
|
Thông đái
|
Lần
|
100.000
|
230
|
ttp
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn
|
Lần
|
150.000
|
231
|
tkh
|
Tiêm khớp (không kể tiền thuốc)
|
Lần
|
100.000
|
232
|
tkdsa
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Lần
|
150.000
|
233
|
dsdd
|
Đặt sonde dạ dày
|
Lần
|
100.000
|
234
|
cchi
|
Cắt chỉ
|
Lần
|
50.000
|
235
|
cpms
|
Cắt phymosis
|
Lần
|
600.000
|
236
|
tbcstl
|
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu
|
Lần
|
100.000
|
237
|
tbk
|
Tháo bột khác
|
Lần
|
80.000
|
238
|
rbq
|
Rửa bàng quang
|
Lần
|
250.000
|
239
|
rdd
|
Rửa dạ dày
|
Lần
|
150.000
|
240
|
chhu
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
Lần
|
150.000
|
241
|
crn
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
Lần
|
200.000
|
242
|
nnd
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
Lần
|
250.000
|
243
|
hdkh
|
Hút dịch khớp
|
Lần
|
150.000
|
244
|
hdhdsa
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Lần
|
150.000
|
245
|
hđ
|
Hút đờm
|
Lần
|
20.000
|
246
|
tcbt
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
Lần
|
300.000
|
247
|
ntkc
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
Lần
|
400.000
|
248
|
ntkt
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn /khớp hàm (bộtliền)
|
Lần
|
500.000
|
249
|
ntkv
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
Lần
|
500.000
|
250
|
nbbct
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)
|
Lần
|
400.000
|
251
|
nbbct
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay, cẳng tay, cánh tay, cẳng chân (bột liền)
|
Lần
|
500.000
|
252
|
nbxd
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)
|
Lần
|
800.000
|
253
|
ntkh
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
Lần
|
900.000
|
254
|
nbgxd
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
Lần
|
300.000
|
255
|
nbgxg
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
Lần
|
300.000
|
256
|
cdgxs
|
Cố định gãy xương sườn
|
Lần
|
100.000
|
257
|
tbd15
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài dưới 15cm
|
Lần
|
80.000
|
258
|
tb1530
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
Lần
|
100.000
|
259
|
tbt3050
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
Lần
|
200.000
|
260
|
tbntd30
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
Lần
|
150.000
|
261
|
tbnt3050
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
Lần
|
250.000
|
262
|
tbntt50
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
Lần
|
300.000
|
263
|
taxbtl
|
Trích áp xe Bartholin
|
Lần
|
1.000.000
|
264
|
bnbtl
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Lần
|
2.000.000
|
265
|
258
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
3.000.000
|
266
|
259
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
4.000.000
|
267
|
260
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
Lần
|
3.000.000
|
268
|
261
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
Lần
|
5.000.000
|
269
|
262
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
Lần
|
1.400.000
|
270
|
263
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5cm
|
Lần
|
1.000.000
|
271
|
264
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
Lần
|
3.000.000
|
272
|
crtdt
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
Lần
|
3.500.000
|
273
|
cunbtpp
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
Lần
|
4.500.000
|
274
|
cubg
|
Cắt u bao gân
|
Lần
|
2.200.000
|
275
|
culpmd10
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
|
Lần
|
2.200.000
|
276
|
cumtr
|
Cắt u mạc treo ruột
|
Lần
|
5.000.000
|
277
|
cumkt
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
2.200.000
|
278
|
cunbhd
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
Lần
|
1.600.000
|
279
|
cuxslt
|
Cắt u xương sụn lành tính , sụn
|
Lần
|
4.000.000
|
280
|
kphttgd
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
Lần
|
4.500.000
|
281
|
274
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
Lần
|
4.500.000
|
282
|
275
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
|
Lần
|
4.500.000
|
283
|
lsbq
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Lần
|
5.000.000
|
284
|
lsbql2
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
Lần
|
4.000.000
|
285
|
lsbtnx
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
Lần
|
5.000.000
|
286
|
279
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
Lần
|
5.000.000
|
287
|
280
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
Lần
|
5.000.000
|
288
|
lsnqdt
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
Lần
|
5.000.000
|
289
|
282
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
Lần
|
5.000.000
|
290
|
lssht
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lần
|
5.000.000
|
291
|
mbnxv
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
Lần
|
1.200.000
|
292
|
nvt
|
Nối vị tràng
|
Lần
|
2.600.000
|
293
|
ptc1bt
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ , lấy toàn bộ trĩ vòng
|
Lần
|
3.500.000
|
294
|
287
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, u vú lành tính
|
Lần
|
4.500.000
|
295
|
288
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
Lần
|
4.000.000
|
296
|
289
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
Lần
|
2.600.000
|
297
|
290
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát, hai bên
|
Lần
|
4.000.000
|
298
|
291
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
Lần
|
5.000.000
|
299
|
292
|
Phẩu thuật KHX bằng nội tủy ( xương nhỏ ngón tay)
|
Lần
|
3.700.000
|
300
|
293
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
Lần
|
5.000.000
|
301
|
294
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi, xương got, cổ chân, bả vai, ngón tay ….
|
Lần
|
5.000.000
|
302
|
295
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II , III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
Lần
|
5.000.000
|
303
|
296
|
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
Lần
|
5.000.000
|
304
|
297
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
Lần
|
5.000.000
|
305
|
298
|
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
Lần
|
5.000.000
|
306
|
299
|
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
|
Lần
|
5.000.000
|
307
|
300
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay, cổ tay, khớp gối
|
Lần
|
4.000.000
|
308
|
301
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
Lần
|
4.000.000
|
309
|
302
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
Lần
|
4.500.000
|
310
|
303
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
Lần
|
4.000.000
|
311
|
304
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết, viêm xương
|
Lần
|
4.500.000
|
312
|
305
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
Lần
|
4.000.000
|
313
|
306
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
Lần
|
5.000.000
|
314
|
307
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
Lần
|
4.500.000
|
315
|
308
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
Lần
|
4.500.000
|
316
|
309
|
Phẫu thuật vá da 5cm -10cm
|
Lần
|
2.700.000
|
317
|
310
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
Lần
|
4.500.000
|
318
|
311
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
Lần
|
3.000.000
|
319
|
312
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
Lần
|
5.000.000
|
320
|
313
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
Lần
|
4.500.000
|
321
|
rdtptkx
|
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương
|
Lần
|
2.600.000
|
322
|
xntd
|
Xét nghiệm tinh dịch(Soi tươi)
|
Lần
|
80.000
|
323
|
cnnb
|
Chọc nang narboth
|
Lần
|
100.000
|