• 0238 3510 115 - 0383 84 7799

    98 Mai Lão Bạng, Thành Phố Vinh, Nghệ An

    bvdkdongau@gmail.com

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

Ngày 30/7/2020

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐÔNG ÂU

Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2020

         

STT

MT

Tên dịch vụ kỹ thuật

Đơn vị

 Đơn giá viện phí

1

g1m

Giấy sức khoẻ một mặt

 Tờ

40.000

2

g2m

Giấy sức khoẻ 2 mặt không xét nghiệm

 Tờ

80.000

3

gxn

Giấy sức khoẻ 2 mặt (XN+XQ)

 Tờ

330.000

4

gsknn

Giấy Khám Sức Khoẻ Nước Ngoài

 Tờ

450.000

5

glx

Giấy Sức Khoẻ Lái Xe

 Tờ

140.000

6

kcc

 Khám cấp cứu

Lần

50.000

7

kls

 Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa

Lần

40.000

8

l2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ

Ngày

150.000

9

l3

Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng

Ngày

150.000

10

spt2

Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

Ngày

150.000

11

spt3

Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

Ngày

150.000

12

clsa

 Chênh lệch siêu âm màu 4D

Lần

50.000

13

oxn

 Oxy một lần cấp cứu nặng

Lần

200.000

14

oxnhe

 Oxy một lần cấp cứu nhẹ

Lần

50.000

15

oxtb

 Oxy một lần cấp cứu trung bình

Lần

100.000

16

sba

 Trích sao bệnh án

Lần

60.000

17

dlx

Đốt lông xiêu

Lần

40.000

18

dkxm

Đo khúc xạ máy

Lần

35.000

19

dna

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

Lần

30.000

20

dtldg

Đo thị lực đơn giản

Lần

70.000

21

ckkm

Cắt chỉ khâu kết mạc

Lần

80.000

22

ccl

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

Lần

100.000

23

ldvn

 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (gây tê )

Lần

100.000

24

ldvs

 Lấy dị vật giác mạc sâu một mắt (gây tê)

Lần

400.000

25

ldvkm

 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

Lần

100.000

26

lsvkm

Lấy sạn vôi kết mạc

Lần

50.000

27

ntbm

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần

50.000

28

rcd

Rửa cùng đồ 1 mắt

Lần

50.000

29

sdm

Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng

Lần

80.000

30

tld2m

Thông lệ đạo hai mắt

Lần

120.000

31

tld1m

Thông lệ đạo một mắt

Lần

100.000

32

tdkm1m

 Tiêm dưới kết mạc một mắt(chưa tính thuốc)

Lần

50.000

33

thnc1m

 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt(chưa tính thuốc)

Lần

80.000

34

nsh

 Nội soi họng

Lần

50.000

35

nsmx

 Nội soi mũi xoang

Lần

50.000

36

nst

 Nội soi tai

Lần

50.000

37

nstmh

 Nội soi TMH 

Lần

100.000

38

sdd

 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm

Lần

150.000

39

stt

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

Lần

150.000

40

rdtrschp

 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

Lần

200.000

41

rdttl

 Điều trị tuỷ lại

Lần

500.000

42

rdttrs1c

Điều trị tuỷ răng sữa một chân

Lần

200.000

43

rdttrsnc

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

Lần

300.000

44

rdt123

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

Lần

300.000

45

rdt45

Điều trị tuỷ răng số  4, 5

Lần

400.000

46

rdt67d

Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới

Lần

500.000

47

rdr67t

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

Lần

600.000

48

rcdgxh

Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)

Lần

400.000

49

rntl

Nạo túi lợi 1 sextant

Lần

80.000

50

rclt

Cắt lợi trùm

Lần

200.000

51

rctls

 Chụp thép làm sẵn

Lần

400.000

52

rhcps

Hàn composite cổ răng

Lần

100.000

53

rlcr

 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

Lần

100.000

54

rntktdh

 Nắn trật khớp thái dương hàm

Lần

150.000

55

rhrssn

Hàn răng sữa sâu ngà

Lần

100.000

56

rphtrcc

Phục hồi thân răng có chốt

Lần

500.000

57

rncr

Nhổ chân răng

Lần

200.000

58

rnrdg

Nhổ răng đơn giản

Lần

150.000

59

rnrk

Nhổ răng khó

Lần

250.000

60

rprrlc

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Lần

500.000

61

rnrs

Nhổ răng sữa, chân răng sữa

Lần

50.000

62

rnrs8bt

Nhổ răng số 8 bình thường

Lần

500.000

63

rnrs8bc

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

Lần

1.000.000

64

rrsn

Răng sâu ngà

Lần

100.000

65

rrvthp

 Răng viêm tuỷ hồi phục

Lần

200.000

66

rrct

Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)

Lần

50.000

67

rtbhr

 Trám bít hố rãnh

Lần

100.000

68

rcrs

 Chụp sứ răng

Lần

800.000

69

rhtd

 Hàn theo dõi

Lần

100.000

70

rgcrg

 Gắn chụp răng giả

Lần

100.000

71

rhrnd

 Hàm răng nhựa dẻo

Lần

2.000.000

72

rtlnc1r

 Tháo lắp nhựa cứng 1 răng

Lần

200.000

73

rtlncd1r

 Tháo lắp nhựa nhựa dẻo 1 răng

Lần

700.000

74

rptnrn

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Lần

1.500.000

75

nmvr

Nhổ Mãnh vỡ Răng

Lần

100.000

76

sadt

 Siêu âm đen trắng 2D

Lần

50.000

77

satv

 Siêu âm tuyến vú 4D

Lần

120.000

78

satg

 SA Tuyến giáp, hạch, mạch máu 4D

Lần

120.000

79

satq

 SA tổng quát, ổ bụng màu 4D

Lần

120.000

80

satmm

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu

Lần

200.000

81

dnd

Điện não đồ

Lần

50.000

82

dtd

Điện tâm đồ

Lần

50.000

83

sddctc

 Đặt dụng cụ tử cung

Lần

100.000

84

scnnb

 Chọc hút nang nabot

Lần

100.000

85

scaxtv

 Chích apxe tuyến vú

Lần

500.000

86

ssctc

Soi cổ tử cung

Lần

100.000

87

sltad

 Làm thuốc âm đạo

Lần

30.000

88

snctc

 Nong cổ tử cung

Lần

100.000

89

sso

 Soi ối

Lần

100.000

90

stdctc

 Tháo dụng cụ tử cung  (tháo vòng)

Lần

50.000

91

stdctck

 Tháo dụng cụ tử cung  (tháo vòng khó )

Lần

80.000

92

scplah

 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ,(hoặc) âm đạo

Lần

400.000

93

dydc

Điện châm (kim ngắn)

Lần

60.000

94

dydx

Điện xung

Lần

40.000

95

dyhng

Hồng ngoại

Lần

35.000

96

dykn

Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp

Lần

45.000

97

dystt

Sắc thuốc thang (1 thang)

Lần

12.000

98

dysadt

Siêu âm điều trị

Lần

45.000

99

dytdck

Tập do cứng khớp

Lần

45.000

100

dytvddc

Tập vận động đoạn chi

Lần

40.000

101

dytvdtt

Tập vận động toàn thân

Lần

45.000

102

dythtrr

Tập với hệ thống ròng rọc

Lần

11.000

103

dytvxd

Tập với xe đạp tập

Lần

11.000

104

dythc

Thuỷ châm

Lần

60.000

105

dyxbbh

Xoa bóp bấm huyệt

Lần

60.000

106

dyxbcbbt

Xoa bóp cục bộ bằng tay

Lần

40.000

107

dyxbtt

Xoa bóp toàn thân

Lần

50.000

108

dhh

Đốt họng hạt

Lần

100.000

109

ldvtn

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

Lần

200.000

110

ldvtm

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

Lần

250.000

111

chdvt

 Chọc hút dịch vành tai

Lần

150.000

112

crvt

Chích rạch vành tai

Lần

100.000

113

kdmh

Khí dung mũi họng

Lần

50.000

114

ltt

Làm thuốc tai ( không kể thuốc)

Lần

60.000

115

ldvhm

 Lấy dị vật họng, miệng

Lần

100.000

116

lnbb

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

100.000

117

ldvtndg

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

Lần

70.000

118

xnafp

Xét nghiệm Alpha FP (AFP)

Lần

250.000

119

xnaslo

Xét nghiệm ASLO (khớp)

Lần

60.000

120

xncea

Xét nghiệm CEA( Test Ung thư đại tràng)

Lần

250.000

121

xnclmda

Xét nghiệm Chlamydia test nhanh

Lần

70.000

122

xnhbe

Xét nghiệm HBeAg (test nhanh)

Lần

100.000

123

xnhbs

Xét nghiệm HBsAg ( Test  nhanh)

Lần

60.000

124

xnhcg

Xét nghiệm HCG( que thử thai)

Lần

40.000

125

xnhcv

Xét nghiệm Anti-HCV (nhanh)

Lần

70.000

126

xnhiv

Xét nghiệm HIV ( Test nhanh)

Lần

60.000

127

xnhp

Xét nghiệm Hpylori Ag( dạ dày)

Lần

70.000

128

xnmp

Xét nghiệm Morphin trong nước tiểu

Lần

60.000

129

xnmtth

Xét nghiệm ma túy tổng hợp 4 chân

Lần

90.000

130

xnpsa

Xét nghiệm PSA(ung thư tiền liệt tuyến)

Lần

250.000

131

xnlao

Xét nghiệm Lao bằng test nhanh

Lần

50.000

132

xnspl

 Xét nghiệm Syphilis3.0  (giang mai test nhanh)

Lần

60.000

133

xnt3

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Lần

100.000

134

xnt4

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Lần

100.000

135

xntsh

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Lần

100.000

136

xnft3

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Lần

100.000

137

xnft4

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Lần

70.000

138

xncrp

Định lượng  CRP hs

Lần

80.000

139

xnabu

Định lượng Albumin [Máu]

Lần

30.000

140

xnacid

Định lượng Acid Uric [Máu]

Lần

30.000

141

xnamls

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Lần

30.000

142

xnaptt

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.

Lần

60.000

143

xni

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

Lần

60.000

144

xntblt

 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần

Lần

50.000

145

xnpttq

 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động,tự động

Lần

50.000

146

xnbltp

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Lần

30.000

147

xnbltt

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Lần

30.000

148

xncc

Calci ion hóa

Lần

20.000

149

xncles

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Lần

40.000

150

xntrgl

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Lần

40.000

151

xncrea

Định lượng Creatinin (máu)

Lần

30.000

152

xnctm

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Lần

60.000

153

xndgd

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Lần

60.000

154

xnnm

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

Lần

50.000

155

xnggt

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Lần

40.000

156

xnglcs

Định lượng Glucose [Máu]

Lần

30.000

157

xngot

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Lần

30.000

158

xngpt

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Lần

30.000

159

xnhdl

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

60.000

160

xnldl

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Lần

60.000

161

xnldh

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

Lần

60.000

162

xnckmb

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Lần

60.000

163

xnhbac

Định lượng HbA1c [Máu]

Lần

120.000

164

xnmg

Định lượng Mg [Máu]

Lần

30.000

165

xnprti

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Lần

30.000

166

xnsht

Định lượng sắt huyết thanh

Lần

40.000

167

xnccmd

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

Lần

20.000

168

xnmc

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Lần

20.000

169

xnure

Định lượng Urê máu [Máu]

Lần

30.000

170

xnpp

Định lượng Phospho (Máu)

Lần

30.000

171

xnml

Máu lắng (bằng máy tự động)

Lần

40.000

172

xnnt

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Lần

40.000

173

xnvkns

Vi khuẩn nhuộm soi

Lần

70.000

174

xnst

 Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột)

Lần

50.000

175

xnpap

 Test ung thư cổ tử cung(PAP)

Lần

60.000

176

gn

 Gono(lậu cầu)

Lần

70.000

177

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

test

20.000

178

xqct32ct

 Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang(chưa bao gồm thuốc)

Lần

1.200.000

179

xqct32kt

 Chụp CT Scanner đến 32 dãy không thuốc cản quang

Lần

800.000

180

xqblo

Chụp Xquang Blondeau số hóa

Lần

80.000

181

xqhirt

Chụp Xquang Hirtz số hóa

Lần

80.000

182

xqbkcb

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Lần

80.000

183

xqcsc1

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

80.000

184

xqcsc2

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

100.000

185

xqcstl1

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

80.000

186

xqcstl2

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

100.000

187

xqhc

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

80.000

188

xqhm1

Chụp Xquang hốc mắt , mặt thẳng nghiêng

Lần

80.000

189

xqhm2

Chụp Xquang hốc mắt , mặt thẳng nghiêng

Lần

100.000

190

xqkg1

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

80.000

191

xqkg2

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

100.000

192

xqkhn

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

80.000

193

xqkh1

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Lần

80.000

194

xqkk1

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

80.000

195

xqkk2

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

100.000

196

xqktdh

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

80.000

197

xqkud1

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Lần

80.000

198

xqkud2

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Lần

100.000

199

xqkct

Chụp Xquang khung chậu thẳng

Lần

80.000

200

xqnt

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

80.000

201

xqor

Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp

Lần

80.000

202

xqxs2

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

Lần

100.000

203

xqxs1

Chụp Xquang sọ thẳng hoặc nghiêng số hóa

Lần

80.000

204

xqbv1

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

80.000

205

xqbv2

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

100.000

206

xqkvt1

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Lần

80.000

207

xqkvnc1

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

80.000

208

xqbnc1

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

80.000

209

xqbnc2

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

100.000

210

xqct1

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

80.000

211

xqct2

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

100.000

212

xqcotay1

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

80.000

213

xqcotay2

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

100.000

214

xqxg1

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

80.000

215

xqxd1

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

80.000

216

xqcangc1

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

80.000

217

xqxg1

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

100.000

218

xqxd1

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

100.000

219

xqcangc1

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Lần

100.000

220

xqdd

Chụp Xquang thực quản dạ dày

Lần

250.000

221

xqdt

Chụp Xquang đại tràng

Lần

300.000

222

kvtd5

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 5 cm

Lần

150.000

223

kvtd10

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

Lần

250.000

224

kvtt10

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

Lần

350.000

225

kvtsd10

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

Lần

400.000

226

kvtst10

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

Lần

500.000

227

ttm

Truyền tĩnh mạch

Chai

80.000

228

tiem

Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch)

Lần

50.000

229

td

Thông đái

Lần

100.000

230

ttp

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

Lần

150.000

231

tkh

 Tiêm khớp (không kể tiền thuốc)

Lần

100.000

232

tkdsa

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

150.000

233

dsdd

Đặt sonde dạ dày

Lần

100.000

234

cchi

 Cắt chỉ

Lần

50.000

235

cpms

Cắt phymosis

Lần

600.000

236

tbcstl

Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu

Lần

100.000

237

tbk

Tháo bột khác

Lần

80.000

238

rbq

Rửa bàng quang

Lần

250.000

239

rdd

Rửa dạ dày

Lần

150.000

240

chhu

Chọc hút hạch hoặc u

Lần

150.000

241

crn

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

Lần

200.000

242

nnd

Nong niệu đạo và đặt thông đái

Lần

250.000

243

hdkh

Hút dịch khớp

Lần

150.000

244

hdhdsa

Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

150.000

245

Hút đờm

Lần

20.000

246

tcbt

Thắt các búi trĩ hậu môn

Lần

300.000

247

ntkc

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)

Lần

400.000

248

ntkt

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn /khớp hàm (bộtliền)

Lần

500.000

249

ntkv

Nắn trật khớp vai (bột liền)

Lần

500.000

250

nbbct

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

Lần

400.000

251

nbbct

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay, cẳng tay, cánh tay, cẳng chân (bột liền)

Lần

500.000

252

nbxd

Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền)

Lần

800.000

253

ntkh

Nắn trật khớp háng (bột liền)

Lần

900.000

254

nbgxd

Nắn, bó gẫy xương đòn

Lần

300.000

255

nbgxg

Nắn, bó gẫy xương gót

Lần

300.000

256

cdgxs

Cố định gãy xương sườn

Lần

100.000

257

tbd15

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài dưới 15cm

Lần

80.000

258

tb1530

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Lần

100.000

259

tbt3050

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

Lần

200.000

260

tbntd30

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng

Lần

150.000

261

tbnt3050

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

Lần

250.000

262

tbntt50

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

Lần

300.000

263

taxbtl

 Trích áp xe Bartholin

Lần

1.000.000

264

bnbtl

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

2.000.000

265

258

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.000.000

266

259

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.000.000

267

260

Cắt bỏ tinh hoàn

Lần

3.000.000

268

261

Cắt bỏ u mạc nối lớn

Lần

5.000.000

269

262

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

Lần

1.400.000

270

263

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5cm

Lần

1.000.000

271

264

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Lần

3.000.000

272

crtdt

Cắt ruột thừa đơn thuần

Lần

3.500.000

273

cunbtpp

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

Lần

4.500.000

274

cubg

Cắt u bao gân

Lần

2.200.000

275

culpmd10

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

Lần

2.200.000

276

cumtr

Cắt u mạc treo ruột

Lần

5.000.000

277

cumkt

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

Lần

2.200.000

278

cunbhd

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Lần

1.600.000

279

cuxslt

Cắt u xương sụn lành tính , sụn

Lần

4.000.000

280

kphttgd

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Lần

4.500.000

281

274

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Lần

4.500.000

282

275

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Lần

4.500.000

283

lsbq

Lấy sỏi bàng quang

Lần

5.000.000

284

lsbql2

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lần

4.000.000

285

lsbtnx

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lần

5.000.000

286

279

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lần

5.000.000

287

280

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lần

5.000.000

288

lsnqdt

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lần

5.000.000

289

282

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lần

5.000.000

290

lssht

Lấy sỏi san hô thận

Lần

5.000.000

291

mbnxv

Mổ bóc nhân xơ vú

Lần

1.200.000

292

nvt

Nối vị tràng

Lần

2.600.000

293

ptc1bt

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ , lấy toàn bộ trĩ vòng

Lần

3.500.000

294

287

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, u vú lành tính

Lần

4.500.000

295

288

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

Lần

4.000.000

296

289

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

Lần

2.600.000

297

290

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát, hai bên

Lần

4.000.000

298

291

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân

Lần

5.000.000

299

292

Phẩu thuật KHX bằng nội tủy ( xương nhỏ ngón tay)

Lần

3.700.000

300

293

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

Lần

5.000.000

301

294

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi, xương got, cổ chân, bả vai, ngón tay ….

Lần

5.000.000

302

295

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II , III trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

5.000.000

303

296

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

Lần

5.000.000

304

297

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

Lần

5.000.000

305

298

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

Lần

5.000.000

306

299

Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)

Lần

5.000.000

307

300

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay, cổ tay, khớp gối

Lần

4.000.000

308

301

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

Lần

4.000.000

309

302

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Lần

4.500.000

310

303

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Lần

4.000.000

311

304

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết, viêm xương

Lần

4.500.000

312

305

Phẫu thuật tháo khớp chi

Lần

4.000.000

313

306

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Lần

5.000.000

314

307

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Lần

4.500.000

315

308

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Lần

4.500.000

316

309

Phẫu thuật vá da 5cm -10cm

Lần

2.700.000

317

310

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Lần

4.500.000

318

311

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Lần

3.000.000

319

312

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Lần

5.000.000

320

313

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Lần

4.500.000

321

rdtptkx

Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương

Lần

2.600.000

322

xntd

 Xét nghiệm tinh dịch(Soi tươi)

Lần

80.000

323

cnnb

Chọc nang narboth

Lần

100.000

 

ĐĂNG KÝ KHÁM TRỰC TUYẾN

Mã xác nhận

phòng chống lao phổi quốc gia

Tư vấn hỏi đáp

line

Quý khách hàng vào website benhvienlaovabenhphoinghean.com -> vào mục Đăng ký khám trực tuyến. Nhập đầy đủ thông tin; lấy số thứ tự; Ngày đến khám nhớ mang theo Giấy chuyển tuyến; thẻ BHYT; CMND