• 0238 3510 115 - 0383 84 7799

    98 Mai Lão Bạng, Thành Phố Vinh, Nghệ An

    bvdkdongau@gmail.com

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NĂM 2024

Ngày 01/1/2024

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐÔNG ÂU
Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2024
g1m Giấy sức khoẻ một mặt   Tờ                 40.000
g1pt Giấy sức khoẻ một mặt từ tờ thứ  2 trở lên   Tờ                 20.000
g2m Giấy sức khoẻ 2 mặt không xét nghiệm   Tờ                 80.000
g2pt Giấy sức khoẻ 2 mặt từ tờ thứ 2 trở lên   Tờ                 50.000
gxn Giấy sức khoẻ 2 mặt (XN+XQ)   Tờ               330.000
gsknn Giấy Khám Sức Khoẻ Nước Ngoài    Tờ               450.000
glx Giấy Sức Khoẻ Lái Xe (ma túy tổng hợp)   Tờ               150.000
glxml Giấy Sức Khoẻ Lái Xe mai linh   Tờ               100.000
skb Số Khám Bệnh Thường   Quyển                   3.000
std Sổ Khám Bệnh Tiểu Đường   Quyển                   5.000
sha Sổ Khám Bệnh Huyết áp   Quyển                   5.000
txn Thu thêm tiền xn gksk2m   Tờ               250.000
h Huỷ    Tờ    
20% BN cùng chi trả 20 %  Lần   
5% BN cùng chi trả 5 %  Lần   
kcc  Khám cấp cứu  Lần               50.000
kls  Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa  Lần               40.000
kcp Khám chuyển phòng lần 2 Lần  
l2 Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ Ngày             150.000
l3 Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng Ngày             150.000
spt2 Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể Ngày             150.000
spt3 Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể Ngày             150.000
gyc Giường yêu cầu  Ngày             400.000
gyc210  Giường yêu cầu phòng 210  Ngày             250.000
gyc218  Giường điều hòa 218 Ngày             150.000
clsa chênh lệch siêu âm màu Lần               50.000
oxn  Oxy một lần cấp cứu nặng  Lần             200.000
oxnhe  Oxy một lần cấp cứu nhẹ  Lần               50.000
oxtb  Oxy một lần cấp cứu trung bình  Lần             100.000
sba  Trích sao bệnh án  Lần               60.000
dlx Đốt lông xiêu  Lần               40.000
dkxm Đo khúc xạ máy  Lần               35.000
dna Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần               30.000
dtldg Đo thị lực đơn giản  Lần               70.000
ckkm Cắt chỉ khâu kết mạc Lần               80.000
ccl Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc  Lần             100.000
ldvn  Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (gây tê ) Lần             100.000
ldvs  Lấy dị vật giác mạc sâu một mắt (gây tê)  Lần             400.000
ldvkm  Lấy dị vật kết mạc nông một mắt  Lần             100.000
lsvkm Lấy sạn vôi kết mạc Lần               50.000
ntbm Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần               50.000
rcd Rửa cùng đồ 1 mắt Lần               50.000
sdm Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng Lần               80.000
tld2m Thông lệ đạo hai mắt  Lần             120.000
tld1m Thông lệ đạo một mắt  Lần             100.000
tdkm1m  Tiêm dưới kết mạc một mắt(chưa tính thuốc)  Lần               50.000
thnc1m  Tiêm hậu nhãn cầu một mắt(chưa tính thuốc)  Lần               80.000
nsh  Nội soi họng  Lần               50.000
nsmx  Nội soi mũi xoang  Lần               50.000
nst  Nội soi tai  Lần               50.000
nstmh Nội soi tai mũi họng Lần             100.000
sdd  Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm  Lần             150.000
stt Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần             150.000
rdtrschp  Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục  Lần             200.000
rdttl  Điều trị tuỷ lại  Lần             500.000
rdttrs1c Điều trị tuỷ răng sữa một chân Lần             200.000
rdttrsnc Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân Lần             300.000
rdt123 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 Lần             300.000
rdt45 Điều trị tuỷ răng số  4, 5 Lần             400.000
rdt67d Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới Lần             500.000
rdr67t Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên Lần             600.000
rcdgxh Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) Lần             400.000
rntl Nạo túi lợi 1 sextant Lần               80.000
rclt Cắt lợi trùm  Lần             200.000
rctls  Chụp thép làm sẵn  Lần             400.000
rhcps Hàn composite cổ răng Lần             100.000
rlcr  Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm  Lần             100.000
rntktdh  Nắn trật khớp thái dương hàm  Lần             150.000
rhrssn Hàn răng sữa sâu ngà  Lần             100.000
rphtrcc Phục hồi thân răng có chốt Lần             500.000
rncr Nhổ chân răng               200.000
rnrdg Nhổ răng đơn giản               150.000
rnrk Nhổ răng khó               250.000
rprrlc Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần             500.000
rnrs Nhổ răng sữa, chân răng sữa Lần               50.000
rnrs8bt Nhổ răng số 8 bình thường  Lần             500.000
rnrs8bc Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm  Lần          1.000.000
rrsn Răng sâu ngà Lần             100.000
rrvthp  Răng viêm tuỷ hồi phục  Lần             200.000
rrct Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)  Lần               50.000
rtbhr  Trám bít hố rãnh  Lần             100.000
rcrs  Chụp sứ răng  Lần             800.000
rhtd  Hàn theo dõi  Lần             100.000
rgcrg  Gắn chụp răng giả  Lần             100.000
rhrnd  Hàm răng nhựa dẻo  Lần          2.000.000
rtlnc1r  Tháo lắp nhựa cứng 1 răng Lần             200.000
rtlncd1r  Tháo lắp nhựa nhựa dẻo 1 răng  Lần             700.000
rptnrn Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần          1.500.000
nmvr Nhổ Mãnh vỡ Răng Lần             100.000
sadt  Siêu âm đen trắng 2D Lần               50.000
satv  Siêu âm tuyến vú 4D Lần             120.000
satg Siêu âm tuyến giáp Lần             120.000
satq Siêu âm ổ bụng Lần             120.000
satmm Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu Lần             200.000
dnd Điện Não Đồ Viện Phí Lần               50.000
dtd Điện tim thường Lần               50.000
sddctc  Đặt dụng cụ tử cung Lần             100.000
scnnb  Chọc hút nang nabot  Lần             100.000
scaxtv  Chích apxe tuyến vú  Lần             500.000
ssctc Soi cổ tử cung Lần             100.000
sltad  Làm thuốc âm đạo  Lần               30.000
snctc  Nong cổ tử cung  Lần             100.000
sso  Soi ối  Lần             100.000
stdctc  Tháo dụng cụ tử cung  (tháo vòng) Lần               50.000
stdctck  Tháo dụng cụ tử cung  (tháo vòng khó ) Lần               80.000
scplah  Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ,(hoặc) âm đạo Lần             400.000
dydc Điện châm (kim ngắn) Lần               60.000
dydx Điện xung Lần               40.000
dyhng Hồng ngoại Lần               35.000
dykn Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp Lần               45.000
dystt Sắc thuốc thang (1 thang) Lần               12.000
dysadt Siêu âm điều trị Lần               45.000
dytdck Tập do cứng khớp Lần               45.000
dytvddc Tập vận động đoạn chi  Lần               40.000
dytvdtt Tập vận động toàn thân Lần               45.000
dythtrr Tập với hệ thống ròng rọc Lần               11.000
dytvxd Tập với xe đạp tập Lần               11.000
dythc Thuỷ châm Lần               60.000
dyxbbh Xoa bóp bấm huyệt  Lần               60.000
dyxbcbbt Xoa bóp cục bộ bằng tay Lần               40.000
dyxbtt Xoa bóp toàn thân  Lần               50.000
dhh Đốt họng hạt Lần             100.000
ldvtn Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) Lần             200.000
ldvtm Lấy dị vật trong mũi không gây mê  Lần             250.000
chdvt  Chọc hút dịch vành tai  Lần             150.000
crvt Chích rạch vành tai Lần             100.000
kdmh Khí dung mũi họng Lần               50.000
ltt Làm thuốc tai ( không kể thuốc) Lần               60.000
ldvhm  Lấy dị vật họng, miệng  Lần             100.000
lnbb Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần             100.000
ldvtndg Lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần               70.000
xnafp Xét nghiệm Alpha FP (AFP)  định lượng Lần             200.000
afp Xét nghiệm Alpha FP (AFP)  test Test             150.000
xnaslo Xét nghiệm ASLO (khớp) Lần               60.000
xncea Xét nghiệm CEA( Test Ung thư đại tràng)  Lần             200.000
xnclmda Xét nghiệm Chlamydia test nhanh Lần               70.000
xnhbe HBeAg test nhanh Lần             100.000
xnhbs HBsAg test nhanh Lần               60.000
xnhcg Xét nghiệm HCG( que thử thai)  Lần               40.000
xnhcv Xét nghiệm Anti-HCV (nhanh)  Lần               70.000
xnhiv HIV Ab test nhanh Lần               60.000
xnhp Xét nghiệm Hpylori Ag( dạ dày) Lần               70.000
xnmp Xét nghiệm Morphin trong nước tiểu Lần               60.000
xnmtth Xét nghiệm ma túy tổng hợp 4 chân Lần               90.000
xnpsa Xét nghiệm PSA(ung thư tiền liệt tuyến)  Lần             200.000
xnlao Xét nghiệm Lao bằng test nhanh  Lần               50.000
xnspl  Xét nghiệm Syphilis3.0  (giang mai test nhanh)  Lần               60.000
xnt3 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần             100.000
xnt4 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần             100.000
xntsh Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần             100.000
xnft3 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần             100.000
xnft4 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần               70.000
xncrp Định lượng  CRP hs Lần               80.000
xnabu Định lượng Albumin [Máu] Lần               30.000
xnacid Định lượng Acid Uric [Máu] Lần               30.000
xnamls Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần               30.000
xnaptt Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. Lần               60.000
xni Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động Lần               60.000
xntblt  Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần  Lần               50.000
xnpttq  Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động,tự động  Lần               50.000
xnbltp Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần               30.000
xnbltt Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần               30.000
xncc Calci ion hóa  Lần               20.000
xncles Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần               40.000
xntrgl Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần               40.000
xncrea Định lượng Creatinin (máu) Lần               30.000
xnctm Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần               60.000
xndgd Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần               60.000
xnnm Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lần               50.000
xnggt Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần               40.000
xnglcs Định lượng Glucose [Máu] Lần               30.000
xngot Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần               30.000
xngpt Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần               30.000
xnhdl Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần               60.000
xnldl Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần               60.000
xnldh Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Lần               60.000
xnckmb Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần               60.000
xnhbac Định lượng HbA1c [Máu] Lần             120.000
xnmg Định lượng Mg [Máu] Lần               30.000
xnprti Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần               30.000
xnsht Định lượng Sắt [Máu] Lần               40.000
xnccmd Thời gian máu đông Lần               20.000
xnmc Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần               20.000
xnure Định lượng Urê máu [Máu] Lần               30.000
xnpp Định lượng Phospho (Máu) Lần               30.000
xnml Máu lắng (bằng máy tự động) Lần               40.000
xnnt Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần               40.000
xnvkns Vi khuẩn nhuộm soi Lần               70.000
xnst  Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột) Lần               50.000
xnpap  Test ung thư cổ tử cung(PAP)  Lần               60.000
 gn    Gono(lậu cầu)    Lần                70.000
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) test               20.000
xqct32ct  Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang(chưa bao gồm thuốc) Lần          1.200.000
xqct32kt  Chụp CT Scanner đến 32 dãy không thuốc cản quang Lần             800.000
xqblo Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Lần 80.000
xqblo2 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] Lần 100.000
xqhirt Chụp Xquang Hirtz Lần               80.000
xqbkcb Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần               80.000
xqcsc1 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần               80.000
xqcsc2 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần             100.000
xqcstl1 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần               80.000
xqcstl2 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần             100.000
xqhc Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần               80.000
xqhm1 Chụp Xquang hốc mắt , mặt thẳng nghiêng Lần               80.000
xqhm2 Chụp Xquang hốc mắt , mặt thẳng nghiêng Lần             100.000
xqkg1 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần               80.000
xqkg2 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             100.000
xqkhn Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần               80.000
xqkh1 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần               80.000
xqkk1 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần               80.000
xqkk2 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             100.000
xqktdh Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần               80.000
xqkud1 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần               80.000
xqkud2 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần             100.000
xqkct Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần               80.000
xqnt Chụp Xquang ngực thẳng Lần               80.000
xqor Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp Lần               80.000
xqxs2 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần             100.000
xqxs1 Chụp Xquang sọ thẳng hoặc nghiêng số hóa Lần               80.000
xqbv1 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần               80.000
xqbv2 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần             100.000
xqkvt1 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần               80.000
xqkvnc1 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần               80.000
xqbnc1 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần               80.000
xqbnc2 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             100.000
xqct1 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần               80.000
xqct2 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần             100.000
xqcotay1 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần               80.000
xqcotay2 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần             100.000
xqxg1 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần               80.000
xqxd1 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần               80.000
xqcangc1 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần               80.000
xqxg1 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần             100.000
xqxd1 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần             100.000
xqcangc2 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần             100.000
xqdd Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần             250.000
xqdt Chụp Xquang đại tràng Lần             300.000
kvtd5 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 5 cm Lần             150.000
kvtd10 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Lần             250.000
kvtt10 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm Lần             350.000
kvtsd10 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần             400.000
kvtst10 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm Lần             500.000
ttm Truyền tĩnh mạch Chai               80.000
tiem Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch) Lần               50.000
td Thông đái  Lần             100.000
ttp Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần             150.000
tkh  Tiêm khớp (không kể tiền thuốc)  Lần             100.000
tkdsa Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm Lần             150.000
dsdd Đặt sonde dạ dày  Lần             100.000
cchi  Cắt chỉ  Lần               50.000
cpms Cắt phymosis Lần             600.000
tbcstl Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu Lần             100.000
tbk Tháo bột khác Lần               80.000
rbq Rửa bàng quang Lần             250.000
rdd Rửa dạ dày Lần             150.000
chhu Chọc hút hạch hoặc u  Lần             150.000
crn Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu  Lần             200.000
nnd Nong niệu đạo và đặt thông đái Lần             250.000
hdkh Hút dịch khớp Lần             150.000
hdhdsa Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm Lần             150.000
Hút đờm Lần               20.000
tcbt Thắt các búi trĩ hậu môn  Lần             300.000
ntkc Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) Lần             400.000
ntkt Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn /khớp hàm (bộtliền) Lần             500.000
ntkv Nắn trật khớp vai (bột liền) Lần             500.000
nbbct Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) Lần             400.000
nbbctcc Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay, cẳng tay, cánh tay, cẳng chân (bột liền) Lần             500.000
nbxd Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) Lần             800.000
       
ntkh Nắn trật khớp háng (bột liền) Lần             900.000
nbgxd Nắn, bó gẫy xương đòn Lần             300.000
nbgxg Nắn, bó gẫy xương gót Lần             300.000
cdgxs Cố định gãy xương sườn Lần             100.000
tbd15 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài dưới 15cm  Lần               80.000
tb1530 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm Lần             100.000
tbt3050 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm Lần             200.000
tbntd30 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng Lần             150.000
tbnt3050 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng Lần             250.000
tbntt50 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng Lần             300.000
taxbtl  Trích áp xe Bartholin  Lần          1.000.000
bnbtl Bóc nang tuyến Bartholin Lần          2.000.000
258 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần          3.000.000
259 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần          4.000.000
260 Cắt bỏ tinh hoàn Lần          3.000.000
261 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần          5.000.000
262 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần          1.400.000
263 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5cm Lần          1.000.000
264 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần          3.000.000
crtdt Cắt ruột thừa đơn thuần Lần          3.500.000
cunbtpp Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ Lần          4.500.000
cubg Cắt u bao gân Lần          2.200.000
culpmd10 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần          2.200.000
cumtr Cắt u mạc treo ruột Lần          5.000.000
cumkt Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần          2.200.000
cunbhd Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần          1.600.000
cuxslt Cắt u xương sụn lành tính , sụn Lần          4.000.000
kphttgd Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần          4.500.000
274 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần          4.500.000
275 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần          4.500.000
lsbq Lấy sỏi bàng quang Lần          5.000.000
lsbql2 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần          4.000.000
lsbtnx Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần          5.000.000
279 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần          5.000.000
280 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần          5.000.000
lsnqdt Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần          5.000.000
282 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần          5.000.000
lssht Lấy sỏi san hô thận Lần          5.000.000
mbnxv Mổ bóc nhân xơ vú Lần          1.200.000
nvt Nối vị tràng Lần          2.600.000
ptc1bt Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ , lấy toàn bộ trĩ vòng  Lần          3.500.000
287 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, u vú lành tính Lần          4.500.000
288 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)  Lần          4.000.000
289 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần          2.600.000
290 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát, hai bên Lần          4.000.000
291 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần          5.000.000
292 Phẩu thuật KHX bằng nội tủy ( xương nhỏ ngón tay) Lần          3.700.000
293 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần          5.000.000
294 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi, xương got, cổ chân, bả vai, ngón tay …. Lần          5.000.000
295 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II , III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần          5.000.000
296 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần          5.000.000
297 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần          5.000.000
298 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần          5.000.000
299 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) Lần          5.000.000
300 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay, cổ tay, khớp gối Lần          4.000.000
301 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp  Lần          4.000.000
302 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần          4.500.000
303 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần          4.000.000
304 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết, viêm xương Lần          4.500.000
305 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần          4.000.000
306 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần          5.000.000
307 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần          4.500.000
308 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần          4.500.000
309 Phẫu thuật vá da 5cm -10cm Lần          2.700.000
310 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần          4.500.000
311 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần          3.000.000
312 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần          5.000.000
313 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần          4.500.000
rdtptkx Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương  Lần          2.600.000
clm chênh lệch mổ Lần  
 xntd    Xét nghiệm tinh dịch(Soi tươi)    Lần                80.000
tuvp Tạm Ứng Viện Phí  Lần   
cnnb chọc nang narboth  Lần              100.000
cch1 Công chuyền dịch 1 chai  Lần                80.000
cch2 Công chuyền dịch  chai thứ 2  Lần                70.000
cch3 Công chuyền dịch  chai thứ 3  Lần                60.000
ao mất áo  Lần              300.000
tnkhop Tiêm nội khớp( đã bao gồm thuốc)  Lần              400.000
xhthu Xông Hơi Thuốc điều trị  Lần                50.000
pkcb Phí Khám Chữa Bệnh  Lần   
acc Acc200mg (H/50goi) Gói               3.500
ava Atorvastatin 20 Viên                   860
avda Avodart Cap 0.5mg 30's Viên             18.500
ag2 Agiclovir 200 Viên                   780
act2 Acetylcystein Gói                   750
ada Adalat 10 Viên               2.950
ada2 Adalat LA 20mg Viên               6.700
adre Adrenalin Ống               7.000
a25 Alvesin  10E 250ml Chai             85.000
a40 Alvesin 40 Chai             85.000
amno Aminoplasmal B.B 10% 250ml chai           115.000
ampg Amiphargen ống             95.500
alp Amlor Cap 5mg 30's Viên             11.000
am5 Amoxicilin 500mg Viên                   790
am25 Amoxicilin 250mg Gói               1.700
atbt An thần bổ tâm- f Viên               1.450
apro APROVEL 150mg B/ 2bls x 14 Tabs Viên             12.500
atha Athalin  Inhaler   ( Sabutamol) Lọ             74.500
a81 Aspirin 81 Viên                   360
atpv ATP Viên                   900
atro Atropin Sulphat 0,25mg(v) Viên                   100
atri Atropin sulfat Ống               2.000
aldp Amlodipine 5mg Tablet Viên                   950
amtg Augmentin 500/62.5 Sac 500mg 12's gói             18.500
amti Augmentin Inj 1.2g 10's Lọ             49.500
amtv Augmentin BD Tab 625mg 14's Viên             14.500
avm Avamys Nasal Spray Sus 27.5 mcg 120's bình xịt           225.000
apc Aphachoay Viên               2.200
xka Axuka Lọ             45.000
bt Bài thạch Viên               1.500
brci Biracin-E Lọ               7.000
blbi Bolabio Gói               4.900
btr Berlthyrox  100mcg Viên                   660
bthr Basethyrox Viên                   860
btl Betaloc Zok Tab 25mg 14's Viên               5.160
bcp Buscopan Tab 10mg Viên               1.500
bui Buscopan Inj 20mg/1ml ống             11.500
cdf Cordaflex Viên               1.380
cctl Calcitriol Viên               1.900
cvt CAVINTON 5mg Viên               3.500
cvti Cavinton 10mg/2ml Ống             22.800
cra Ceraapix Lọ             39.500
cfa Cephalexin 500mg Viên               3.100
cf5 Cephalexin PMP 500 Viên               1.500
c10 Cerebrolysin Ống           110.000
cme Cimetidin 200mg Viên                   900
cmi Cimetidin300mg(I) Ống               5.000
cnz Cinnarizin Viên                   400
cprb Ciprobay 500 Viên             15.500
cpr Ciprofloxacin 0,3% Lọ               7.000
cpro Ciprofloxacin Kabi Chai             19.500
cprv Ciprofloxacin 500mg Viên                   900
clri Clarithromycin 250mg Viên               3.500
clr5 Clarithromycin 500 Viên               2.900
clpe Clorpheniramin Viên                   100
ddm Cloramphenicol Lọ               2.500
clo Cloramphenicol Viên                   650
cnpt Cynaphytol Viên               1.160
ccin Colchicin Viên               1.700
cc25 Concor Cor Viên               3.500
cdrv CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs Viên               8.480
cvs Coversyl Tab 5mg 30's Viên               5.880
dfl Daflon (L) Tab 500mg 60's Viên               3.960
dxr Dixirein Viên                   960
dbr Debridat Tab 100mg 30's Viên               3.260
dxa Dexamethasone Ống               2.000
dxav Dexamethason Viên                   100
dam Diamicron MR Tab 30mg 60's Viên               3.000
dami Diamicron MR tab 60mg 30's viên               5.880
dapl DIAPHYLLIN Venosum 4.8% Ống             27.500
dzp Diazepam -Hameln 5mg/ml Injection ống             21.500
dv50 Diclofenac Viên                   500
dc75 Diclofenac Ống               3.000
dg DIGOXIN-RICHTER Viên                   890
dme Dimedrol Ống               3.000
dmtn DOGMATIL 50mg B/ 1bls  x 30 Caps Viên               4.500
drto Dorotor 20mg Viên                   850
dxy Doxycyclin Viên                   550
dpl Duphalac Gói               5.260
dpt Duphaston Viên               8.680
dptl Duspatalin Retard Viên               6.500
en5 EDNYT 5mg Viên               2.480
ery Erythromycin Viên               1.450
ena5 Enalapril Viên                   500
egl1 Egilok Viên               5.490
fns Fenosup Lidose 160mg Viên               5.500
fgc Fugacar (tablet) Viên             19.800
flz Fluzinstad Viên               2.500
f20 Furosemidum Polpharma Ống               6.500
gcin Goutcolcin Viên                   950
gas Gastropulgite Sac 30's Gói               4.600
g40 Gentamicin Kabi
40mg/ml
Ống               2.500
gko Ginkor Fort Cap 30's viên               3.680
gl75 Glucophage XR 750mg Viên               3.983
g20 Glucose 20% Chai             17.500
g250 Glucose 5% 250ml DTTM Chai             10.000
g5 Glucose 5% Chai             12.500
g10 Glucose 10% Chai             16.000
hdrc Hydrocolacyl Viên                   350
hri Harine Viên                   200
htmi Heptaminol 187,8mg Viên                   900
hlx Halixol Viên                   880
hhqn Hoạt huyết dưỡng não QN Viên                   680
hmlin Humulin 30/70 Kwikpen Bút           147.500
drs1 Hydrocortison Lọ             19.000
ktb9 Katoniron B9 Viên                   580
kvd Kavasdin 5 Viên                   480
ktvz Ketovazol 2% Tuýp               7.000
kgd Kagasdine Viên                   400
kcr Kacerin Viên                   480
znrm Kem Zonaarme 5%-5g Tuýp               7.600
lspr Lansoprazol Viên                   900
ldo Lidocain 40mg/ 2ml Ống               1.000
ltu LANTUS Solostar 100IU/ml B/ 5 pens x 3ml Bút tiêm           285.500
lvo Levothyrox Tab 50mcg 3x10's Viên               1.150
l160 Lipanthyl Supra Tab 160mg Viên             11.800
lpt Lipitor Tab 20mg 3x10's Viên             16.500
lpt1 Lipitor Tab 10mg 3x10's Viên             16.500
lrtd Loratadin Stada 10 mg viên               1.200
mx Maxitrol Lọ             49.000
mgt Mogastic 80 Viên                   780
mli Melic 7.5 Viên                   690
m16 Medrol Tab 16mg 30's Viên               4.200
mns Menison 4mg Viên               1.500
mi Methycobal Ống             36.800
mv Methycobal Viên               3.900
mtrv Metronidazol 250mg Viên                   400
mtr Metronidazol Kabi Chai             15.000
mms Mimosa Viên an thần Viên               1.450
tx Tetracyclin 1% Tuýp               3.000
trime SaVi Trimetazidine 35MR Viên               1.900
mbt Mobic Inj. 15mg/1,5ml Ống             25.000
m75 Mobic Tab. 7,5mg Viên             11.000
mor Morphin Ống             27.000
mxx Moxacin Viên               1.700
mnb6 Magne B6 corbiere  Viên               1.750
mcsv Mucosolvan Tab. 30mg Viên               2.800
my Mydocalm 150 Viên               2.680
mdc5 MYDOCALM Viên               1.480
mcd4 Micardis Tab. 40mg B/30 Viên             11.900
mlr Milurit Viên               2.100
n5 Natri clorid 0,9% Chai             12.500
tgnan Neo-Tergynan Viên             12.800
ncli Nucleo CMP forte Ống             61.000
ncle Nucleo CMP forte(H/2 vỉ/15 viên) Viên               9.450
npa Naphazolin 0,05% Ống               2.500
ddnm Natri clorid 0,9% Ống               3.000
npr Nephrosteril Chai           121.000
nxium Nexium Mups tab 40mg 2x7's Viên             24.600
n26 Nitromint 2,6mg Viên               4.975
ntro Nitromint 10 g Lọ           154.600
nzr Nizoral cream 5g Tuýp             18.900
ntp1 Nootropyl Inj 1g/5ml 12's Ống             12.500
ntp Nootropil Tab 800mg 3x 15's Viên               3.900
nsp NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml Ống               6.500
nos No-Spa forte 80mg B/2bls x 10 Tabs viên               1.460
ngc Negacef 250 Viên               5.600
obmin Obimin tab H/10 vỉ Vỉ             22.800
ptc PANTOCID 20 Viên               1.900
png PANANGIN Viên               1.860
ptt Phong tê thấp - HT Viên                   950
pra Paracetamol Kabi 1000 Chai             35.000
ptmo Partamol 500 Viên                   450
pnc Pharnanca Viên               2.460
ppg Phosphalugel susp.20% Gói               4.680
pri Primperan  10mg Ống               6.000
pme Pyme Diapro MR Viên               1.080
prpr Primperan
10mg
Viên               3.000
r5 Ringer lactat Chai             12.500
rcp RACIPER 20MG Viên               2.200
rtd Rotundin - 30 mg Viên                   500
qbay Quibay2g Ống             22.500
stdv Stadova 5 Viên                   980
sbu Salbutamol ống             14.500
sbuv Salbutamol Viên                   250
stan Systane Ultra Lọ             71.500
ctr SaViCertiryl Viên                   650
sedv Seduxen 5mg Viên               3.500
sec Serc 8mg Viên               2.500
srti Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d Bình xịt           245.000
sb Sibelium 5mg Viên               5.800
sbe Sibetinic 10 Viên               1.680
smt Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's Gói               4.260
slu Solu-Medrol Inj 40mg 1's Lọ             38.800
sbt Sorbitol 5g Gói                   780
stn Strepsin ngoại gói(H/50g) Gói               3.500
sprm Spiramycin 1,5 MIU Viên               1.800
stu Stugeron Viên                   850
nc10 Nước cất pha tiêm 10ml ống               2.200
sni SUNIROVEL 150 Viên               1.250
tnm TENAMOX 500 Viên               1.750
tobd Tobidex Lọ               8.600
trme Trimeseptol Viên                   580
tnk Tanakan Tab 40mg 30's Viên               4.680
tga Tanganil 500mg Ống             33.500
tgp Tanganil 500mg Viên               5.500
t25 Transamin Cap 250mg Viên               2.750
tvz Torvazin Viên               1.900
tho1 Theostat 100mg Viên               2.500
tfv Tenfovix  Viên             13.600
opc Thuốc ho người lớn OPC Chai             25.500
trz1 Thyrozol Viên               2.380
tzi Telzid 40/12.5 Viên               2.480
hkh Thuốc ho K/H Lọ             27.500
tbrd Tobradex drop 5ml Lọ             55.000
tbrdt Tobradex Tuýp             53.500
tbr Tobrex Lọ             45.000
tvk Phong liễu tràng vị khang Gói               5.900
tcp Trichopol Túi             32.500
uns Unasyn Tab 375mg 8's Viên             16.800
utrg Utrogestan 100 Viên               8.680
vtr Vastarel MR Tab 35mg 60's Viên               2.900
vtl Ventolin Inh 100mcg 200Dose bình xịt           123.600
vrp2 Verospiron 25mg Viên               2.200
vncd Vinacode Viên                   480
vhs VasHasan MR Viên                   850
vsm Sáng mắt Viên                   980
vz Vinzix (Furocemid 20mg/2ml) Ống               6.500
vzv Vinzix Viên                   380
vts Vintrypsine Lọ               8.800
ad2 Vitamin A-D Viên                   580
b12 Vitamin B12 1mg/ml Ống               1.000
3b Vitamin B1-B6-B12 Viên                   450
b2 Vitamin B2 Viên                   100
b6i Vitamin B6 100mg/ml Ống               1.000
b62 Vitamin B6 250mg(V) Viên                   400
c50 Vitamin C - DNA Viên                   480
c25 Vitamin C 250 Viên                   500
vcx Vicoxib 100 Viên                   780
vtme Vitamin E 400 Viên                   860
pp Vitamin PP Viên                   300
b1i Vitamin B1 100mg/1ml Ống                   800
b1v Vitamin B1 Viên                     50
b1v1 Vitamin B1 100mg Viên                   480
vtpl Vitaplex 500ml Chai             45.500
v50 Voltaren 50 Tab 50mg 10x10's Viên               4.200
v75 Voltaren Tab 75mg 10x10's Viên               6.900
v75i Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5's Ống             22.000
wsl Wosulin 30/70 Bút tiêm           144.800
x10 XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs Viên             16.800
ztac Zantac Inj 25mg/ml 5x2ml Ống             32.500
ztec Zyrtec Tab 10mg 10's Viên               8.500
zn Zinnat Tab 250mg 10's Viên             14.800
zn5 Zinnat Tab 500mg 10's Viên             26.500
b10 Bơm kim tiêm 10cc -25G Cái               1.500
b1 Bơm kim tiêm 1ml Cái               1.000
b20 Bơm 20ml Cái               3.000
b50 Bơm cho ăn MPV 50ml Cái               6.500
b5 Bơm kim tiêm 5ml Cái               1.000
dc Bộ dây truyền dịch Spe sử dụng một lần Cái               8.000
gtk Găng tay khám Đôi               2.500
kb Kim truyền tĩnh mạch 23G Cái               2.000
klt Kim lấy thuốc 18G Cái               3.500
kl18 Kim Luồn Tĩnh Mạch số 18 Cái             10.000
h Huỷ    Tờ    
20% BN cùng chi trả 20 %  Lần   
5% BN cùng chi trả 5 %  Lần   
kcc  Khám cấp cứu  Lần               50.000
kcp Khám chuyển phòng lần 2 Lần  
cv19 Xét nghiệm test nhanh Covid-19 Lần             100.000
cv191 Xét nghiệm test nhanh Covid-19 Lần               75.000
cpkb Chi phí khám chữa bệnh Lần  
sat Tiêm uốn ván SAT Lần               90.000

 

ĐĂNG KÝ KHÁM TRỰC TUYẾN

Mã xác nhận

phòng chống lao phổi quốc gia

Tư vấn hỏi đáp

line

Quý khách hàng vào website benhvienlaovabenhphoinghean.com -> vào mục Đăng ký khám trực tuyến. Nhập đầy đủ thông tin; lấy số thứ tự; Ngày đến khám nhớ mang theo Giấy chuyển tuyến; thẻ BHYT; CMND